Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây
-
16/02/2025Anagenisi KarditsaAtromitos Palamas2 - 0W
-
08/02/2025Anagenisi KarditsaGAS Svoronou2 - 0W
-
02/02/2025Anagenisi KarditsaZakynthos1 - 0W
-
12/01/2025Aris FiliatonAnagenisi Karditsa0 - 1W
-
05/01/2025Anagenisi KarditsaTilikratis1 - 0W
-
15/12/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S. 12 - 1W
-
10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
-
16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
-
15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Hy Lạp | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Greece Gamma Ethniki | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
-
16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
-
15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
-
16/02/2025Anagenisi KarditsaAtromitos Palamas2 - 0W
-
08/02/2025Anagenisi KarditsaGAS Svoronou2 - 0W
-
02/02/2025Anagenisi KarditsaZakynthos1 - 0W
-
12/01/2025Aris FiliatonAnagenisi Karditsa0 - 1W
-
05/01/2025Anagenisi KarditsaTilikratis1 - 0W
-
15/12/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S. 12 - 1W
-
10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Hạng 3 Hy Lạp
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Greece Gamma Ethniki
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Anagenisi Karditsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anagenisi Karditsa (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Anagenisi Karditsa (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 18 | 14 | 3 | 1 | 40 | 13 | 27 | 45 | T T T T B T |
2 | Kalamata AO | 18 | 13 | 4 | 1 | 27 | 10 | 17 | 43 | T T T B T T |
3 | Panionios | 18 | 9 | 7 | 2 | 27 | 12 | 15 | 34 | T H T H T B |
4 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 21 | -7 | 23 | B B T H H T |
5 | Ilioupoli | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 29 | -12 | 20 | H B B H B H |
6 | AEK Athens B | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 19 | B H B T H T |
7 | Kissamikos | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T T H T B |
8 | Asteras Tripoli B | 18 | 3 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 15 | H T B H B B |
9 | Panargiakos | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | H B B B H H |
10 | Panahaiki-2005 | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 20 | -9 | 14 | B B B H H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp