Phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Phong độ Varda SE gần đây
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0W
-
11/02/2025Kisvarda FCVasas0 - 0D
-
01/12/2024KazincbarcikaKisvarda FC0 - 1D
-
26/11/2024Kisvarda FCBudapest Honved0 - 0D
-
10/11/2024Szeged CsanadKisvarda FC 12 - 1L
-
03/11/2024Kisvarda FCBekescsaba0 - 0W
-
30/01/2025Kisvarda FCChernomorets Odessa2 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
-
24/01/2025KF VushtrriaKisvarda FC0 - 1W
-
18/01/2025Kisvarda FCTatran Presov0 - 0L
Thống kê phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Hungary | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
-
30/01/2025Kisvarda FCChernomorets Odessa2 - 1W
-
27/01/2025Ruch ChorzowKisvarda FC1 - 0D
-
24/01/2025KF VushtrriaKisvarda FC0 - 1W
-
18/01/2025Kisvarda FCTatran Presov0 - 0L
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0W
-
11/02/2025Kisvarda FCVasas0 - 0D
-
01/12/2024KazincbarcikaKisvarda FC0 - 1D
-
26/11/2024Kisvarda FCBudapest Honved0 - 0D
-
10/11/2024Szeged CsanadKisvarda FC 12 - 1L
-
03/11/2024Kisvarda FCBekescsaba0 - 0W
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varda SE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Varda SE (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 20 | 13 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 41 | T B T B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
3 | Paksi SE Honlapja | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T B H T T |
4 | Diosgyor VTK | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 26 | 2 | 31 | T H T H B B |
5 | MTK Hungaria | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B T H B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 40 | -9 | 19 | T B B T T B |
12 | Kecskemeti TE | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18 | T H H T H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary