Phong độ Ujpesti Nữ gần đây, KQ Ujpesti Nữ mới nhất
Phong độ Ujpesti Nữ gần đây
-
05/03/2025Ujpesti NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 3L
-
06/10/2024Ujpesti NữSzetomeharry Nữ1 - 0W
-
22/02/2025Ujpesti NữSzetomeharry Nữ0 - 0W
-
02/11/2024HU Vasas (W)Ujpesti Nữ0 - 1W
-
20/05/2023Kelen SC (w)Ujpesti (w)0 - 0W
-
13/05/2023Ujpesti (w)MOL Fehervar FC (W)2 - 0L
-
06/05/2023Szekszard UFC (W)Ujpesti (w)2 - 0L
-
30/04/2023Ujpesti (w)Viktoria FC Szombathely (w)1 - 0W
-
22/04/2023Ujpesti (w)Diosgyori VTK (w)0 - 3L
-
15/04/2023Szetomeharry (w)Ujpesti (w)2 - 1L
Thống kê phong độ Ujpesti Nữ gần đây, KQ Ujpesti Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Ujpesti Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hungary NB Ⅱ W | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Hungary nữ | 6 | 2 | 0 | 4 |
- HUN WCup | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Ujpesti Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Ujpesti NữSzetomeharry Nữ0 - 0W
-
02/11/2024HU Vasas (W)Ujpesti Nữ0 - 1W
-
20/05/2023Kelen SC (w)Ujpesti (w)0 - 0W
-
13/05/2023Ujpesti (w)MOL Fehervar FC (W)2 - 0L
-
06/05/2023Szekszard UFC (W)Ujpesti (w)2 - 0L
-
30/04/2023Ujpesti (w)Viktoria FC Szombathely (w)1 - 0W
-
22/04/2023Ujpesti (w)Diosgyori VTK (w)0 - 3L
-
15/04/2023Szetomeharry (w)Ujpesti (w)2 - 1L
-
05/03/2025Ujpesti NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 3L
-
06/10/2024Ujpesti NữSzetomeharry Nữ1 - 0W
- Kết quả Ujpesti Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ujpesti Nữ mới nhất ở giải Hungary NB Ⅱ W
- Kết quả Ujpesti Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Ujpesti Nữ mới nhất ở giải HUN WCup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ujpesti Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 17 | 15 | 1 | 1 | 53 | 6 | 47 | 46 | T H T T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 35 | 11 | 24 | 45 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 55 | 8 | 47 | 42 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 16 | 10 | 1 | 5 | 35 | 13 | 22 | 31 | T B T B B H |
5 | Pecsi MFC (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 25 | -3 | 22 | B H T H H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 31 | -15 | 20 | T B B H B B |
8 | Victoria Boys (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 12 | 43 | -31 | 15 | B T B H B B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 9 | 38 | -29 | 10 | B B B B T T |
12 | Astra Hungary (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 7 | 35 | -28 | 6 | B T T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary