Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
03/11/2024Puskas Akademia NữPecsi MFC (W)3 - 0W
-
19/10/20241 Budapest Honved Woman'sPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
13/10/2024Puskas Akademia NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
-
28/09/2024Victoria Boys (W)Puskas Akademia Nữ0 - 0W
-
21/09/2024Puskas Akademia NữAstra Hungary Nữ1 - 0W
-
14/09/2024MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ1 - 0L
-
07/09/2024Puskas Akademia NữSzetomeharry Nữ2 - 1W
-
31/08/2024Szekszard UFC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 1W
-
25/08/2024Puskas Akademia NữDiosgyori VTK Nữ0 - 1W
-
03/08/2024Puskas Akademia NữSlovacko Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Hungary nữ | 9 | 7 | 0 | 2 |
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
-
03/08/2024Puskas Akademia NữSlovacko Nữ0 - 0W
-
03/11/2024Puskas Akademia NữPecsi MFC (W)3 - 0W
-
19/10/20241 Budapest Honved Woman'sPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
13/10/2024Puskas Akademia NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
-
28/09/2024Victoria Boys (W)Puskas Akademia Nữ0 - 0W
-
21/09/2024Puskas Akademia NữAstra Hungary Nữ1 - 0W
-
14/09/2024MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ1 - 0L
-
07/09/2024Puskas Akademia NữSzetomeharry Nữ2 - 1W
-
31/08/2024Szekszard UFC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 1W
-
25/08/2024Puskas Akademia NữDiosgyori VTK Nữ0 - 1W
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puskas Akademia Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Puskas Akademia Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 3 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 29 | 6 | 23 | 21 | T T T T B B |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 21 | T B T T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 21 | B T T B T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H H B T T T |
6 | Szetomeharry (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | B H T T B T |
7 | Pecsi MFC (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | T H B B T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H B T T B B |
9 | Szekszard UFC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 9 | H H B B T T |
10 | Victoria Boys (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 26 | -20 | 8 | H B B B B B |
11 | Soroksar (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
12 | Astra Hungary (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 23 | -21 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary