Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
23/03/2025Astra Hungary NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
16/03/2025Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1W
-
23/11/2024Diosgyori VTK NữPuskas Akademia Nữ0 - 2W
-
19/03/2025MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 0D
-
Pen [5-4]
-
06/03/2025Dunaujvaros Palhalma Agrospecial (nữ)Puskas Akademia Nữ0 - 2W
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1L
-
06/02/2025Slovacko NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
21/01/2025First Vienna NữPuskas Akademia Nữ2 - 1L
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
- VĐQG Hungary nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- HUN WCup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1L
-
06/02/2025Slovacko NữPuskas Akademia Nữ0 - 0L
-
21/01/2025First Vienna NữPuskas Akademia Nữ2 - 1L
-
23/03/2025Astra Hungary NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
16/03/2025Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1W
-
23/11/2024Diosgyori VTK NữPuskas Akademia Nữ0 - 2W
-
19/03/2025MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 0D
-
Pen [5-4]
-
06/03/2025Dunaujvaros Palhalma Agrospecial (nữ)Puskas Akademia Nữ0 - 2W
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải HUN WCup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puskas Akademia Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Puskas Akademia Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 6 | 43 | 43 | B T H T T T |
2 | Puskas Akademia (W) | 16 | 14 | 0 | 2 | 32 | 11 | 21 | 42 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 52 | 8 | 44 | 39 | T T T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 12 | 22 | 30 | T T B T B B |
5 | Pecsi MFC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T T |
6 | Diosgyori VTK (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B H T H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 28 | -12 | 20 | T T B B H B |
8 | Victoria Boys (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 40 | -28 | 15 | B B T B H B |
9 | Szetomeharry (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 37 | -20 | 14 | B B B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 10 | B B B B H B |
11 | Soroksar (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 6 | 38 | -32 | 7 | T B B B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 15 | 2 | 0 | 13 | 7 | 31 | -24 | 6 | B B T T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary