Phong độ Pecsi MFC gần đây, KQ Pecsi MFC mới nhất

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Phong độ Pecsi MFC gần đây

  • 27/04/2025
    Pecsi MFC
    Nagykanizsai TE 1866
    1 - 3
    L
  • 20/04/2025
    Kaposvar
    Pecsi MFC
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Pecsi MFC
    PEAC FC
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Pecsi MFC
    Bodajk FC Siofok
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Pecsi MFC
    Paksi B
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Ferencvarosi TC B
    Pecsi MFC
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Pecsi MFC
    Fonix Gold
    2 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Pecsi MFC
    Bonyhad Volgyseg
    0 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Pecsi MFC
    Bilogorac
    1 - 0
    W
  • 13/02/2025
    PTE-PEAC
    Pecsi MFC
    0 - 2
    W

Thống kê phong độ Pecsi MFC gần đây, KQ Pecsi MFC mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 2 1

Thống kê phong độ Pecsi MFC gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 3 3 0 0
- Hạng 3 Hungary 7 4 2 1

Phong độ Pecsi MFC gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pecsi MFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 23/02/2025
    Pecsi MFC
    Bonyhad Volgyseg
    0 - 0
    W
  • 15/02/2025
    Pecsi MFC
    Bilogorac
    1 - 0
    W
  • 13/02/2025
    PTE-PEAC
    Pecsi MFC
    0 - 2
    W
  • - Kết quả Pecsi MFC mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary

  • 27/04/2025
    Pecsi MFC
    Nagykanizsai TE 1866
    1 - 3
    L
  • 20/04/2025
    Kaposvar
    Pecsi MFC
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Pecsi MFC
    PEAC FC
    1 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Pecsi MFC
    Bodajk FC Siofok
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    Pecsi MFC
    Paksi B
    0 - 0
    W
  • 09/03/2025
    Ferencvarosi TC B
    Pecsi MFC
    0 - 0
    D
  • 02/03/2025
    Pecsi MFC
    Fonix Gold
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pecsi MFC gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pecsi MFC (sân nhà) 9 7 0 0
Pecsi MFC (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pecsi MFC thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 26 17 4 5 53 37 16 55 T T T T H T
2 Kazincbarcika 26 12 9 5 45 26 19 45 T H B T H B
3 Vasas 26 14 3 9 40 30 10 45 T T B T B T
4 Kozarmisleny SE 26 12 6 8 38 35 3 42 T T T T B B
5 Szentlorinc SE 26 10 10 6 36 27 9 40 H H H T H B
6 Szeged Csanad 26 9 10 7 32 28 4 37 H H T B B T
7 Mezokovesd Zsory 26 10 6 10 37 32 5 36 T B T B T T
8 Budapest Honved 26 10 5 11 36 36 0 35 B T T T H T
9 BVSC Zuglo 26 7 11 8 25 28 -3 32 T H B B T H
10 SOROKSAR 26 8 7 11 34 38 -4 31 B B T H T H
11 Dafuji cloth MTE 26 8 7 11 38 47 -9 31 B B B T T H
12 Csakvari TK 26 8 6 12 35 42 -7 30 H B B B B H
13 FC Ajka 26 7 9 10 29 36 -7 30 B T H B H H
14 Bekescsaba 26 7 7 12 24 31 -7 28 B H H B T B
15 Gyirmot SE 26 6 9 11 34 40 -6 27 H H B B H B
16 Tatabanya 26 6 5 15 25 48 -23 23 B B H H B H

Cập nhật: