Phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Phong độ Gyori ETO gần đây
-
15/02/2025Fehervar VideotonGyori ETO0 - 0W
-
09/02/2025Gyori ETOUjpesti2 - 0W
-
01/02/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO0 - 0D
-
14/12/2024Gyori ETODiosgyor VTK0 - 3L
-
07/12/20241 Videoton Puskas AkademiaGyori ETO0 - 1W
-
25/01/2025FK Velez MostarGyori ETO1 - 1W
-
19/01/2025CSKA SofiaGyori ETO0 - 0L
-
19/01/2025Novi PazarGyori ETO0 - 0W
-
15/01/2025Gyori ETOSigma Olomouc1 - 0W
-
11/01/2025Gyori ETOTatabanya1 - 0W
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Fehervar VideotonGyori ETO0 - 0W
-
09/02/2025Gyori ETOUjpesti2 - 0W
-
01/02/2025Paksi SE HonlapjaGyori ETO0 - 0D
-
14/12/2024Gyori ETODiosgyor VTK0 - 3L
-
07/12/20241 Videoton Puskas AkademiaGyori ETO0 - 1W
-
25/01/2025FK Velez MostarGyori ETO1 - 1W
-
19/01/2025CSKA SofiaGyori ETO0 - 0L
-
19/01/2025Novi PazarGyori ETO0 - 0W
-
15/01/2025Gyori ETOSigma Olomouc1 - 0W
-
11/01/2025Gyori ETOTatabanya1 - 0W
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Gyori ETO (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 16 | 19 | 32 | T T H H T H |
2 | Kozarmisleny SE | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H B |
3 | Varda SE | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 26 | 5 | 30 | T B H H H T |
4 | Vasas | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T B H H |
5 | Szentlorinc SE | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B T H B T H |
6 | Szeged Csanad | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T B B T T |
7 | Dafuji cloth MTE | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 30 | -4 | 24 | H B B T T B |
8 | Gyirmot SE | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 22 | H B B B T H |
9 | SOROKSAR | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 22 | B T T H B H |
10 | BVSC Zuglo | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 22 | B T T H B B |
11 | Csakvari TK | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 27 | -4 | 22 | B H B T B T |
12 | Mezokovesd Zsory | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 24 | 0 | 20 | H B H B T H |
13 | Bekescsaba | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 20 | B B T T H T |
14 | FC Ajka | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H B T B B |
15 | Budapest Honved | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H T B T |
16 | Tatabanya | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 33 | -18 | 14 | T T H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary