Phong độ Fehervar Videoton gần đây, KQ Fehervar Videoton mới nhất
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
-
03/11/2024Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1W
-
26/10/2024Fehervar VideotonDebrecin VSC 11 - 0W
-
20/10/20241 Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0L
-
05/10/2024Gyori ETOFehervar Videoton2 - 1L
-
29/09/20241 Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja1 - 0L
-
22/09/2024Videoton Puskas AkademiaFehervar Videoton1 - 0L
-
31/08/2024Fehervar VideotonMTK Hungaria1 - 0W
-
25/08/2024NyiregyhazaFehervar Videoton2 - 1D
-
31/10/2024Fehervar VideotonDiosgyor VTK0 - 1W
-
14/09/2024Monori SEFehervar Videoton0 - 1W
Thống kê phong độ Fehervar Videoton gần đây, KQ Fehervar Videoton mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Fehervar Videoton gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Fehervar Videoton gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1W
-
26/10/2024Fehervar VideotonDebrecin VSC 11 - 0W
-
20/10/20241 Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0L
-
05/10/2024Gyori ETOFehervar Videoton2 - 1L
-
29/09/20241 Fehervar VideotonPaksi SE Honlapja1 - 0L
-
22/09/2024Videoton Puskas AkademiaFehervar Videoton1 - 0L
-
31/08/2024Fehervar VideotonMTK Hungaria1 - 0W
-
25/08/2024NyiregyhazaFehervar Videoton2 - 1D
-
31/10/2024Fehervar VideotonDiosgyor VTK0 - 1W
-
14/09/2024Monori SEFehervar Videoton0 - 1W
- Kết quả Fehervar Videoton mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Fehervar Videoton mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fehervar Videoton gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fehervar Videoton (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Fehervar Videoton (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T H H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T T H H |
3 | MTK Hungaria | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | B T T T T H |
4 | Paksi SE Honlapja | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 16 | 8 | 22 | B T T T T B |
5 | Diosgyor VTK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T T B H T |
6 | Ujpesti | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 18 | H H T T B H |
7 | Fehervar Videoton | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | B B B B T T |
8 | Gyori ETO | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | T H T T H H |
9 | Nyiregyhaza | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | T T B B H H |
10 | ZalaegerzsegTE | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 9 | T B B B H H |
11 | Debrecin VSC | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 8 | B B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary