Phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
-
10/11/2024Diosgyor VTKFehervar Videoton1 - 0W
-
03/11/2024Paksi SE HonlapjaDiosgyor VTK2 - 3W
-
26/10/2024Videoton Puskas AkademiaDiosgyor VTK1 - 0D
-
19/10/2024Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 2L
-
06/10/2024NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 1W
-
28/09/2024Diosgyor VTKZalaegerzsegTE1 - 0W
-
21/09/20241 UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
01/09/2024Diosgyor VTKGyori ETO0 - 0D
-
31/10/2024Fehervar VideotonDiosgyor VTK0 - 1L
-
17/09/2024KazincbarcikaDiosgyor VTK1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-4]
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Diosgyor VTKFehervar Videoton1 - 0W
-
03/11/2024Paksi SE HonlapjaDiosgyor VTK2 - 3W
-
26/10/2024Videoton Puskas AkademiaDiosgyor VTK1 - 0D
-
19/10/2024Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 2L
-
06/10/2024NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 1W
-
28/09/2024Diosgyor VTKZalaegerzsegTE1 - 0W
-
21/09/20241 UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
01/09/2024Diosgyor VTKGyori ETO0 - 0D
-
31/10/2024Fehervar VideotonDiosgyor VTK0 - 1L
-
17/09/2024KazincbarcikaDiosgyor VTK1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-4]
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 26 | T B T H H T |
2 | Paksi SE Honlapja | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T T T B H |
3 | Videoton Puskas Akademia | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | B T T H H B |
4 | MTK Hungaria | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 22 | T T T T H B |
5 | Diosgyor VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T B H T T |
6 | Ujpesti | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 19 | H T T B H H |
7 | Fehervar Videoton | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B B T T B |
8 | Nyiregyhaza | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T T H H H |
10 | ZalaegerzsegTE | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B B H H T |
11 | Debrecin VSC | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 9 | B B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary