Phong độ Gyeongju FC Nữ gần đây, KQ Gyeongju FC Nữ mới nhất
Phong độ Gyeongju FC Nữ gần đây
-
20/03/2025Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1D
-
15/03/2025Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2L
-
02/11/2024Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
26/09/2024Gyeongju FC NữSuwon FMC Nữ 11 - 0W
-
19/09/2024Boeun Sangmu NữGyeongju FC Nữ2 - 1D
-
12/09/2024Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ2 - 0W
-
05/09/20241 Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ3 - 3W
-
29/08/2024KSPO FC NữGyeongju FC Nữ2 - 0L
-
24/08/2024Gyeongju FC NữSejong Gumi Sportstoto Nữ2 - 0W
-
20/08/2024Hyundai Steel Red Angels NữGyeongju FC Nữ1 - 2W
Thống kê phong độ Gyeongju FC Nữ gần đây, KQ Gyeongju FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Gyeongju FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc nữ | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Gyeongju FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
20/03/2025Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1D
-
15/03/2025Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2L
-
02/11/2024Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
-
26/09/2024Gyeongju FC NữSuwon FMC Nữ 11 - 0W
-
19/09/2024Boeun Sangmu NữGyeongju FC Nữ2 - 1D
-
12/09/2024Gyeongju FC NữChangnyeong Nữ2 - 0W
-
05/09/20241 Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ3 - 3W
-
29/08/2024KSPO FC NữGyeongju FC Nữ2 - 0L
-
24/08/2024Gyeongju FC NữSejong Gumi Sportstoto Nữ2 - 0W
-
20/08/2024Hyundai Steel Red Angels NữGyeongju FC Nữ1 - 2W
- Kết quả Gyeongju FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyeongju FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongju FC Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Gyeongju FC Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
2 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Seoul Amazones (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Boeun Sangmu (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | Suwon FMC (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
7 | Gyeongju FC (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
8 | Changnyeong (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: