Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây, KQ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây
-
16/03/2025Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0D
-
08/03/2025FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3W
-
03/03/2025FC SeoulGimcheon Sangmu FC0 - 0D
-
22/02/20251 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0W
-
16/02/2025Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC1 - 1L
-
23/11/2024Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 1L
-
10/11/2024Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0W
-
02/11/2024Gimcheon Sangmu FCSuwon FC1 - 0W
-
26/10/2024Gangwon FCGimcheon Sangmu FC0 - 0L
-
19/10/2024Gimcheon Sangmu FCUlsan Hyundai FC0 - 0D
Thống kê phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây, KQ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0D
-
08/03/2025FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3W
-
03/03/2025FC SeoulGimcheon Sangmu FC0 - 0D
-
22/02/20251 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0W
-
16/02/2025Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC1 - 1L
-
23/11/2024Gimcheon Sangmu FCFC Seoul0 - 1L
-
10/11/2024Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0W
-
02/11/2024Gimcheon Sangmu FCSuwon FC1 - 0W
-
26/10/2024Gangwon FCGimcheon Sangmu FC0 - 0L
-
19/10/2024Gimcheon Sangmu FCUlsan Hyundai FC0 - 0D
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gimcheon Sangmu FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimcheon Sangmu FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Gimcheon Sangmu FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucheon FC 1995 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T T B T |
2 | Incheon United | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T B T |
3 | Jeonnam Dragons | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H T H |
4 | Seongnam FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
5 | Seoul E-Land FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
6 | Busan I Park | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 | H B T T |
7 | Gimpo FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
8 | Gyeongnam FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
9 | Hwaseong FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H H T |
10 | Chungbuk Cheongju | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | B H T B |
11 | Suwon Samsung Bluewings | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
12 | Cheonan City | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
13 | Chungnam Asan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H B H |
14 | Ansan Greeners FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: