Phong độ FC Anyang gần đây, KQ FC Anyang mới nhất
Phong độ FC Anyang gần đây
-
09/11/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 1D
-
02/11/2024Bucheon FC 1995FC Anyang0 - 0D
-
29/10/2024FC AnyangJeonnam Dragons0 - 0D
-
26/10/2024Chungbuk CheongjuFC Anyang0 - 0W
-
20/10/2024FC AnyangBusan I Park1 - 0W
-
06/10/2024Suwon Samsung BluewingsFC Anyang0 - 0L
-
28/09/2024FC AnyangChungnam Asan0 - 0L
-
24/09/2024Seoul E-Land FCFC Anyang1 - 0L
-
21/09/20241 FC AnyangAnsan Greeners FC1 - 0W
-
15/09/2024Gimpo FCFC Anyang0 - 0W
Thống kê phong độ FC Anyang gần đây, KQ FC Anyang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Anyang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ FC Anyang gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024FC AnyangGyeongnam FC1 - 1D
-
02/11/2024Bucheon FC 1995FC Anyang0 - 0D
-
29/10/2024FC AnyangJeonnam Dragons0 - 0D
-
26/10/2024Chungbuk CheongjuFC Anyang0 - 0W
-
20/10/2024FC AnyangBusan I Park1 - 0W
-
06/10/2024Suwon Samsung BluewingsFC Anyang0 - 0L
-
28/09/2024FC AnyangChungnam Asan0 - 0L
-
24/09/2024Seoul E-Land FCFC Anyang1 - 0L
-
21/09/20241 FC AnyangAnsan Greeners FC1 - 0W
-
15/09/2024Gimpo FCFC Anyang0 - 0W
- Kết quả FC Anyang mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Anyang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Anyang (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Anyang (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 36 | 18 | 9 | 9 | 51 | 36 | 15 | 63 | B T T H H H |
2 | Chungnam Asan | 36 | 17 | 9 | 10 | 60 | 44 | 16 | 60 | T B T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 36 | 17 | 7 | 12 | 62 | 45 | 17 | 58 | H T B T T B |
4 | Jeonnam Dragons | 36 | 16 | 9 | 11 | 61 | 50 | 11 | 57 | T H B H T T |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
6 | Busan I Park | 36 | 16 | 8 | 12 | 55 | 45 | 10 | 56 | T H B B T T |
7 | Gimpo FC | 36 | 14 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 54 | T T T H H T |
8 | Bucheon FC 1995 | 36 | 12 | 13 | 11 | 44 | 45 | -1 | 49 | H H B H H B |
9 | Cheonan City | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 57 | -9 | 43 | T B T H B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 36 | 8 | 16 | 12 | 32 | 42 | -10 | 40 | H B B T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 48 | -13 | 37 | B H T H B H |
12 | Gyeongnam FC | 36 | 6 | 15 | 15 | 45 | 62 | -17 | 33 | H B T H B H |
13 | Seongnam FC | 36 | 5 | 11 | 20 | 34 | 66 | -32 | 26 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: