Phong độ Daejeon Korail gần đây, KQ Daejeon Korail mới nhất
Phong độ Daejeon Korail gần đây
-
01/03/2025Daejeon KorailUlsan Citizens2 - 0W
-
02/11/20241 Daejeon KorailGyeongju KHNP2 - 0W
-
26/10/2024Chuncheon CitizenDaejeon Korail1 - 1W
-
04/10/20241 Daejeon KorailSiheung City0 - 1L
-
28/09/2024Ulsan CitizensDaejeon Korail1 - 1D
-
20/09/2024Daejeon KorailMokpo City0 - 0L
-
15/09/2024Yeoju SejongDaejeon Korail2 - 1D
-
08/09/2024Daejeon KorailYangpyeong1 - 1W
-
31/08/20241 Pocheon FCDaejeon Korail1 - 0W
-
24/08/2024Daejeon KorailBusan Transportation Corporation0 - 0D
Thống kê phong độ Daejeon Korail gần đây, KQ Daejeon Korail mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Daejeon Korail gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Daejeon Korail gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Daejeon KorailUlsan Citizens2 - 0W
-
02/11/20241 Daejeon KorailGyeongju KHNP2 - 0W
-
26/10/2024Chuncheon CitizenDaejeon Korail1 - 1W
-
04/10/20241 Daejeon KorailSiheung City0 - 1L
-
28/09/2024Ulsan CitizensDaejeon Korail1 - 1D
-
20/09/2024Daejeon KorailMokpo City0 - 0L
-
15/09/2024Yeoju SejongDaejeon Korail2 - 1D
-
08/09/2024Daejeon KorailYangpyeong1 - 1W
-
31/08/20241 Pocheon FCDaejeon Korail1 - 0W
-
24/08/2024Daejeon KorailBusan Transportation Corporation0 - 0D
- Kết quả Daejeon Korail mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Daejeon Korail gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Daejeon Korail (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Korail | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Pocheon FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Changwon City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Gimhae City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Yangpyeong | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Siheung City | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Busan Transportation Corporation | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Yeoju Sejong | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Gyeongju KHNP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Gangneung City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Chuncheon Citizen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Mokpo City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Paju Citizen FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
15 | Ulsan Citizens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: