Phong độ Daegu FC II gần đây, KQ Daegu FC II mới nhất
Phong độ Daegu FC II gần đây
-
02/11/20241 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1L
-
27/10/2024Daegu FC IIChangwon City0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2W
-
29/09/2024Daegu FC IIGangneung City0 - 1D
-
21/09/2024Pocheon FCDaegu FC II1 - 1D
-
15/09/2024Daegu FC IIGyeongju KHNP0 - 0W
-
08/09/20241 Busan Transportation CorporationDaegu FC II1 - 1W
-
01/09/2024Daegu FC IIChuncheon Citizen2 - 0D
-
24/08/2024Paju Citizen FCDaegu FC II0 - 0L
-
18/08/2024Siheung CityDaegu FC II0 - 0L
Thống kê phong độ Daegu FC II gần đây, KQ Daegu FC II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Daegu FC II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Daegu FC II gần đây: theo giải đấu
-
02/11/20241 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1L
-
27/10/2024Daegu FC IIChangwon City0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2W
-
29/09/2024Daegu FC IIGangneung City0 - 1D
-
21/09/2024Pocheon FCDaegu FC II1 - 1D
-
15/09/2024Daegu FC IIGyeongju KHNP0 - 0W
-
08/09/20241 Busan Transportation CorporationDaegu FC II1 - 1W
-
01/09/2024Daegu FC IIChuncheon Citizen2 - 0D
-
24/08/2024Paju Citizen FCDaegu FC II0 - 0L
-
18/08/2024Siheung CityDaegu FC II0 - 0L
- Kết quả Daegu FC II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Daegu FC II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daegu FC II (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Daegu FC II (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 27 | 30 | 54 | T T T T T T |
2 | Seoul United | 24 | 13 | 4 | 7 | 63 | 43 | 20 | 43 | T T T T T T |
3 | Daejeon Hana Citizen II | 24 | 11 | 4 | 9 | 41 | 32 | 9 | 37 | B T T B H B |
4 | Jeonju Citizen FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 43 | 36 | 7 | 34 | B H B T B B |
5 | Chungju Citizen | 24 | 10 | 4 | 10 | 43 | 43 | 0 | 34 | T T T H T B |
6 | Namyangju Citizen | 24 | 9 | 7 | 8 | 36 | 36 | 0 | 34 | T T B B B B |
7 | Jinju Citizen | 24 | 10 | 4 | 10 | 36 | 36 | 0 | 34 | B B T B T B |
8 | Dangjin Citizen | 24 | 11 | 1 | 12 | 46 | 47 | -1 | 34 | B T B B B B |
9 | Geoje Citizen | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 47 | -9 | 34 | T B B B B H |
10 | Pyeongchang FC | 24 | 9 | 5 | 10 | 39 | 35 | 4 | 32 | T H B T B T |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 38 | -4 | 30 | B T H T T T |
12 | Pyeongtaek Citizen | 24 | 6 | 7 | 11 | 38 | 34 | 4 | 25 | H T T B H T |
13 | Sejong Vanesse FC | 24 | 3 | 3 | 18 | 29 | 89 | -60 | 12 | B B B B B H |
Cập nhật: