Phong độ Ansan Greeners FC gần đây, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây
-
03/11/2024Suwon Samsung BluewingsAnsan Greeners FC 20 - 0L
-
30/10/2024Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0W
-
19/10/2024Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC0 - 0D
-
29/09/2024Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3L
-
24/09/2024Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2W
-
21/09/20241 FC AnyangAnsan Greeners FC1 - 0L
-
14/09/2024Chungnam AsanAnsan Greeners FC0 - 0D
-
31/08/2024Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC0 - 0D
-
26/08/2024Cheonan CityAnsan Greeners FC1 - 2W
Thống kê phong độ Ansan Greeners FC gần đây, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Ansan Greeners FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Ansan Greeners FC gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Suwon Samsung BluewingsAnsan Greeners FC 20 - 0L
-
30/10/2024Ansan Greeners FCGyeongnam FC0 - 0D
-
26/10/2024Ansan Greeners FCBucheon FC 19951 - 0W
-
19/10/2024Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC0 - 0D
-
29/09/2024Ansan Greeners FCBusan I Park0 - 3L
-
24/09/2024Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju2 - 2W
-
21/09/20241 FC AnyangAnsan Greeners FC1 - 0L
-
14/09/2024Chungnam AsanAnsan Greeners FC0 - 0D
-
31/08/2024Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC0 - 0D
-
26/08/2024Cheonan CityAnsan Greeners FC1 - 2W
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ansan Greeners FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ansan Greeners FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Ansan Greeners FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 35 | 18 | 8 | 9 | 49 | 34 | 15 | 62 | B B T T H H |
2 | Seoul E-Land FC | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B H T B T T |
3 | Chungnam Asan | 35 | 16 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 57 | T T B T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 36 | 15 | 11 | 10 | 46 | 35 | 11 | 56 | H T H H T T |
5 | Jeonnam Dragons | 35 | 15 | 9 | 11 | 57 | 50 | 7 | 54 | T T H B H T |
6 | Busan I Park | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 53 | T T H B B T |
7 | Gimpo FC | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 41 | 1 | 51 | H T T T H H |
8 | Bucheon FC 1995 | 35 | 12 | 13 | 10 | 43 | 42 | 1 | 49 | B H H B H H |
9 | Cheonan City | 35 | 11 | 10 | 14 | 48 | 56 | -8 | 43 | B T B T H B |
10 | Chungbuk Cheongju | 35 | 8 | 16 | 11 | 31 | 38 | -7 | 40 | H H B B T B |
11 | Ansan Greeners FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B H T H B |
12 | Gyeongnam FC | 35 | 6 | 14 | 15 | 43 | 60 | -17 | 32 | H H B T H B |
13 | Seongnam FC | 35 | 5 | 10 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: