Phong độ Sparta Rotterdam gần đây, KQ Sparta Rotterdam mới nhất
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
-
19/03/2025ADO Den HaagSparta Rotterdam0 - 1W
-
16/03/2025Sparta RotterdamPEC Zwolle0 - 0D
-
08/03/20251 NAC BredaSparta Rotterdam0 - 1D
-
02/03/2025Sparta RotterdamWillem II1 - 0W
-
15/02/2025Go Ahead EaglesSparta Rotterdam1 - 0L
-
09/02/2025FeyenoordSparta Rotterdam1 - 0L
-
02/02/2025Sparta RotterdamGroningen0 - 0W
-
26/01/2025AZ AlkmaarSparta Rotterdam0 - 0W
-
20/01/2025Sparta RotterdamRKC Waalwijk1 - 1D
-
11/01/2025Heracles AlmeloSparta Rotterdam 10 - 0D
Thống kê phong độ Sparta Rotterdam gần đây, KQ Sparta Rotterdam mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sparta Rotterdam gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Sparta RotterdamPEC Zwolle0 - 0D
-
08/03/20251 NAC BredaSparta Rotterdam0 - 1D
-
02/03/2025Sparta RotterdamWillem II1 - 0W
-
15/02/2025Go Ahead EaglesSparta Rotterdam1 - 0L
-
09/02/2025FeyenoordSparta Rotterdam1 - 0L
-
02/02/2025Sparta RotterdamGroningen0 - 0W
-
26/01/2025AZ AlkmaarSparta Rotterdam0 - 0W
-
20/01/2025Sparta RotterdamRKC Waalwijk1 - 1D
-
11/01/2025Heracles AlmeloSparta Rotterdam 10 - 0D
-
19/03/2025ADO Den HaagSparta Rotterdam0 - 1W
- Kết quả Sparta Rotterdam mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
- Kết quả Sparta Rotterdam mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Rotterdam gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Rotterdam (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sparta Rotterdam (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: