Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây, KQ Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây

  • 11/02/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    SC Cambuur
    0 - 2
    L
  • 01/02/2025
    Emmen
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    L
  • 28/01/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    VVV Venlo
    0 - 1
    L
  • 21/01/2025
    Jong Ajax (Youth)
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 0
    L
  • 12/01/2025
    SC Telstar
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L
  • 21/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Vitesse Arnhem
    3 - 1
    W
  • 14/12/2024
    Den Bosch
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 1
    D
  • 10/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 04/01/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Katwijk
    0 - 0
    W
  • 06/12/2024
    Norwich City U21
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây, KQ Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hà Lan 8 1 1 6
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu 1 0 0 1

Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 11/02/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    SC Cambuur
    0 - 2
    L
  • 01/02/2025
    Emmen
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 1
    L
  • 28/01/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    VVV Venlo
    0 - 1
    L
  • 21/01/2025
    Jong Ajax (Youth)
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    2 - 0
    L
  • 12/01/2025
    SC Telstar
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L
  • 21/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Vitesse Arnhem
    3 - 1
    W
  • 14/12/2024
    Den Bosch
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 1
    D
  • 10/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 04/01/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Katwijk
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất ở giải U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu

  • 06/12/2024
    Norwich City U21
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân nhà) 3 2 0 0
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 26 16 4 6 57 33 24 52 T T T B B T
2 Excelsior SBV 27 14 7 6 48 29 19 49 B T B B H T
3 Dordrecht 26 13 8 5 45 33 12 47 B H T H T T
4 ADO Den Haag 26 13 7 6 43 30 13 46 T B T T T T
5 SC Cambuur 26 14 3 9 39 26 13 45 T T B T T H
6 De Graafschap 27 12 7 8 54 39 15 43 T H B T B T
7 Den Bosch 27 12 7 8 40 29 11 43 T T T B B H
8 Helmond Sport 26 11 6 9 37 37 0 39 B T H B H T
9 SC Telstar 27 10 8 9 44 35 9 38 B T B T T B
10 Emmen 26 11 5 10 42 36 6 38 B B T B B T
11 Roda JC 27 10 8 9 37 36 1 38 B T B H B H
12 FC Eindhoven 26 10 5 11 39 43 -4 35 B T T B T B
13 MVV Maastricht 26 8 9 9 41 38 3 33 B T B T H T
14 AZ Alkmaar (Youth) 26 8 6 12 44 50 -6 30 T H B T H B
15 Jong Ajax (Youth) 25 7 6 12 31 33 -2 27 T B T B T B
16 FC Oss 27 6 9 12 19 45 -26 27 B B H B H B
17 VVV Venlo 25 7 5 13 25 41 -16 26 H T T T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 25 6 3 16 37 54 -17 21 T B B B B B
19 FC Utrecht (Youth) 24 2 8 14 20 51 -31 14 B T H B B B
20 Vitesse Arnhem 27 7 7 13 36 60 -24 1 B B T T T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: