Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây, KQ Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây

  • 12/01/2025
    SC Telstar
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L
  • 21/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Vitesse Arnhem
    3 - 1
    W
  • 14/12/2024
    Den Bosch
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 1
    D
  • 10/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 30/11/2024
    FC Eindhoven
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    L
  • 26/11/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    AZ Alkmaar (Youth)
    1 - 1
    W
  • 23/11/2024
    1 Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Volendam
    0 - 4
    L
  • 09/11/2024
    SC Cambuur
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    L
  • 04/01/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Katwijk
    0 - 0
    W
  • 06/12/2024
    Norwich City U21
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây, KQ Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

Thống kê phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hà Lan 8 2 1 5
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu 1 0 0 1

Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan

  • 12/01/2025
    SC Telstar
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L
  • 21/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Vitesse Arnhem
    3 - 1
    W
  • 14/12/2024
    Den Bosch
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 1
    D
  • 10/12/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Roda JC
    1 - 0
    L
  • 30/11/2024
    FC Eindhoven
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    L
  • 26/11/2024
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    AZ Alkmaar (Youth)
    1 - 1
    W
  • 23/11/2024
    1 Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Volendam
    0 - 4
    L
  • 09/11/2024
    SC Cambuur
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    1 - 0
    L
  • - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 04/01/2025
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    Katwijk
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) mới nhất ở giải U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu

  • 06/12/2024
    Norwich City U21
    Jong PSV Eindhoven (Youth)
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân nhà) 4 3 0 0
Jong PSV Eindhoven (Youth) (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong PSV Eindhoven (Youth) thua

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 22 14 4 4 51 26 25 46 H T H T T T
2 Excelsior SBV 22 12 6 4 40 21 19 42 T H H H T B
3 Dordrecht 22 10 7 5 38 31 7 37 T T T H B H
4 SC Cambuur 21 11 2 8 29 19 10 35 B H T T B T
5 ADO Den Haag 21 9 7 5 36 26 10 34 B T B T T T
6 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
7 Roda JC 21 9 6 6 28 27 1 33 T H T B B T
8 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
9 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
10 Helmond Sport 21 9 4 8 30 33 -3 31 T B H B B B
11 SC Telstar 22 7 8 7 32 30 2 29 H B T B T B
12 AZ Alkmaar (Youth) 22 7 5 10 36 40 -4 26 B B H T T H
13 FC Eindhoven 21 7 5 9 29 36 -7 26 T T T B H B
14 FC Oss 22 6 7 9 17 35 -18 25 H H T B T B
15 MVV Maastricht 21 5 8 8 30 33 -3 23 T T H B T B
16 VVV Venlo 22 6 4 12 23 37 -14 22 B H T H T T
17 Jong Ajax (Youth) 21 5 6 10 24 27 -3 21 B B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 21 6 3 12 33 40 -7 21 T B B H T B
19 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T
20 Vitesse Arnhem 22 4 7 11 29 53 -24 13 T H T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: