Phong độ Groningen (Youth) gần đây, KQ Groningen (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ Groningen (Youth) gần đây

  • 03/08/2024
    Groningen (Youth)
    Heracles Almelo (Youth)
    0 - 0
    W
  • 25/02/2023
    Groningen (Youth)
    ADO Den Haag (Youth)
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Groningen (Youth) gần đây, KQ Groningen (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

Thống kê phong độ Groningen (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 1 0 0
- Cúp Trẻ Hà Lan 1 0 0 1

Phong độ Groningen (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Groningen (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 03/08/2024
    Groningen (Youth)
    Heracles Almelo (Youth)
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Groningen (Youth) mới nhất ở giải Cúp Trẻ Hà Lan

  • 25/02/2023
    Groningen (Youth)
    ADO Den Haag (Youth)
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Groningen (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Groningen (Youth) (sân nhà) 1 1 0 0
Groningen (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Groningen (Youth) thắng
Bại: là số trận Groningen (Youth) thua

BXH Dự bị Hà Lan mùa giải 2015-2016

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Utrecht (Youth) 20 12 4 4 42 23 19 40 T T T T T H
2 Vitesse Arnhem (Youth) 20 12 2 6 55 37 18 38 H T B T T T
3 AZ Alkmaar (Youth) 20 10 6 4 40 20 20 36 T T T T B B
4 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 20 11 3 6 45 38 7 36 B T T B T T
5 Groningen (Youth) 20 10 3 7 42 30 12 33 H B B T T B
6 FC Twente Enschede Reserve 20 9 4 7 31 29 2 31 H H B B T T
7 Omniworld Almere Am (Youth) 20 8 3 9 49 47 2 27 H T B T B B
8 Volendam (Youth) 20 7 5 8 43 31 12 26 B T T B B H
9 Jong De Graafschap(Youth) 20 6 4 10 32 44 -12 22 T H H B T T
10 Brabrant Am (Youth) 20 4 3 13 25 50 -25 15 B H B B B B
11 Achilles (Youth) 20 2 1 17 17 72 -55 7 B B B B B B

Cập nhật: