Phong độ Feyenoord gần đây, KQ Feyenoord mới nhất
Phong độ Feyenoord gần đây
-
03/11/2024FeyenoordAZ Alkmaar0 - 1W
-
31/10/2024FeyenoordAFC Ajax0 - 2L
-
27/10/2024FC UtrechtFeyenoord0 - 1W
-
20/10/2024Go Ahead EaglesFeyenoord0 - 3W
-
06/10/2024FeyenoordFC Twente Enschede2 - 0W
-
28/09/2024NEC NijmegenFeyenoord1 - 0D
-
22/09/2024FeyenoordNAC Breda1 - 0W
-
24/10/2024BenficaFeyenoord0 - 2W
-
02/10/2024GironaFeyenoord1 - 2W
-
19/09/2024FeyenoordBayer Leverkusen0 - 4L
Thống kê phong độ Feyenoord gần đây, KQ Feyenoord mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Feyenoord gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Hà Lan | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Feyenoord gần đây: theo giải đấu
-
24/10/2024BenficaFeyenoord0 - 2W
-
02/10/2024GironaFeyenoord1 - 2W
-
19/09/2024FeyenoordBayer Leverkusen0 - 4L
-
03/11/2024FeyenoordAZ Alkmaar0 - 1W
-
31/10/2024FeyenoordAFC Ajax0 - 2L
-
27/10/2024FC UtrechtFeyenoord0 - 1W
-
20/10/2024Go Ahead EaglesFeyenoord0 - 3W
-
06/10/2024FeyenoordFC Twente Enschede2 - 0W
-
28/09/2024NEC NijmegenFeyenoord1 - 0D
-
22/09/2024FeyenoordNAC Breda1 - 0W
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Feyenoord mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Feyenoord gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feyenoord (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Feyenoord (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 11 | 10 | 0 | 1 | 37 | 9 | 28 | 30 | T T T T T B |
2 | AFC Ajax | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 9 | 14 | 25 | T T T T T T |
3 | FC Utrecht | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 11 | 8 | 25 | T T T T B T |
4 | Feyenoord | 11 | 6 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 22 | H T T T B T |
5 | FC Twente Enschede | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 9 | 13 | 21 | T T B H T T |
6 | AZ Alkmaar | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 12 | 10 | 17 | T B B B H B |
7 | Fortuna Sittard | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | B H T H T T |
8 | Go Ahead Eagles | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 15 | H T T B H H |
9 | NAC Breda | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15 | B B T T T B |
10 | NEC Nijmegen | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 10 | 6 | 13 | B H B T B T |
11 | Willem II | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 11 | 0 | 12 | B B T H B B |
12 | Heracles Almelo | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | T T B B B T |
13 | Sparta Rotterdam | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | T H B H B B |
14 | SC Heerenveen | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 23 | -11 | 11 | T B H B T B |
15 | Groningen | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B B B B B B |
16 | PEC Zwolle | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 21 | -10 | 9 | B T H B B H |
17 | Almere City FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 23 | -18 | 6 | B B B H T B |
18 | RKC Waalwijk | 11 | 1 | 1 | 9 | 10 | 28 | -18 | 4 | B B B H B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: