Phong độ FC Twente Enschede Nữ gần đây, KQ FC Twente Enschede Nữ mới nhất
Phong độ FC Twente Enschede Nữ gần đây
-
21/11/2024FC Twente Enschede NữReal Madrid Nữ1 - 1L
-
14/11/2024Real Madrid NữFC Twente Enschede Nữ2 - 0L
-
18/10/2024FC Twente Enschede NữChelsea FC Nữ0 - 2L
-
09/10/2024Celtic NữFC Twente Enschede Nữ0 - 1W
-
09/11/2024Ajax Amsterdam NữFC Twente Enschede Nữ0 - 0L
-
03/11/2024FC Twente Enschede NữFC Utrecht Nữ2 - 1W
-
20/10/2024SC Telstar NữFC Twente Enschede Nữ0 - 2W
-
12/10/2024FC Twente Enschede NữExcelsior Barendrecht Nữ 20 - 0D
-
05/10/2024FC Twente Enschede NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0D
-
29/09/2024Fortuna Sittard NữFC Twente Enschede Nữ1 - 3W
Thống kê phong độ FC Twente Enschede Nữ gần đây, KQ FC Twente Enschede Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Twente Enschede Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- VĐQG Hà Lan nữ | 6 | 3 | 2 | 1 |
Phong độ FC Twente Enschede Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/11/2024FC Twente Enschede NữReal Madrid Nữ1 - 1L
-
14/11/2024Real Madrid NữFC Twente Enschede Nữ2 - 0L
-
18/10/2024FC Twente Enschede NữChelsea FC Nữ0 - 2L
-
09/10/2024Celtic NữFC Twente Enschede Nữ0 - 1W
-
09/11/2024Ajax Amsterdam NữFC Twente Enschede Nữ0 - 0L
-
03/11/2024FC Twente Enschede NữFC Utrecht Nữ2 - 1W
-
20/10/2024SC Telstar NữFC Twente Enschede Nữ0 - 2W
-
12/10/2024FC Twente Enschede NữExcelsior Barendrecht Nữ 20 - 0D
-
05/10/2024FC Twente Enschede NữPSV Eindhoven Nữ0 - 0D
-
29/09/2024Fortuna Sittard NữFC Twente Enschede Nữ1 - 3W
- Kết quả FC Twente Enschede Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả FC Twente Enschede Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Twente Enschede Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Twente Enschede Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Twente Enschede Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 1 | 18 | 19 | H T T T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 19 | T T H T T T |
3 | FC Utrecht (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 8 | 8 | 15 | T T T B T B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 14 | T B H T T T |
5 | FC Twente Enschede (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 10 | 4 | 10 | B T T B T B |
7 | Fortuna Sittard (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B H T B B |
8 | SC Heerenveen (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | H B H B B T |
9 | SC Telstar (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H B T H B |
10 | Zwolle (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 4 | B H B B B T |
11 | ADO Den Haag (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | T B B B B B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 16 | -13 | 3 | H H B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: