Phong độ FC Oss gần đây, KQ FC Oss mới nhất
Phong độ FC Oss gần đây
-
22/02/2025FC OssEmmen0 - 3L
-
15/02/2025SC CambuurFC Oss0 - 0D
-
08/02/2025FC EindhovenFC Oss2 - 0L
-
02/02/2025FC OssHelmond Sport0 - 1D
-
25/01/2025Den BoschFC Oss0 - 0L
-
18/01/2025FC OssRoda JC0 - 1L
-
11/01/2025FC OssMVV Maastricht1 - 0W
-
22/12/2024ADO Den HaagFC Oss0 - 0L
-
14/12/2024FC OssJong Ajax (Youth)0 - 0W
-
05/01/2025FC OssFC Utrecht (Youth)1 - 1D
Thống kê phong độ FC Oss gần đây, KQ FC Oss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Oss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FC Oss gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025FC OssEmmen0 - 3L
-
15/02/2025SC CambuurFC Oss0 - 0D
-
08/02/2025FC EindhovenFC Oss2 - 0L
-
02/02/2025FC OssHelmond Sport0 - 1D
-
25/01/2025Den BoschFC Oss0 - 0L
-
18/01/2025FC OssRoda JC0 - 1L
-
11/01/2025FC OssMVV Maastricht1 - 0W
-
22/12/2024ADO Den HaagFC Oss0 - 0L
-
14/12/2024FC OssJong Ajax (Youth)0 - 0W
-
05/01/2025FC OssFC Utrecht (Youth)1 - 1D
- Kết quả FC Oss mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả FC Oss mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Oss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Oss (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC Oss (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 34 | 26 | 55 | T T B B T T |
2 | Excelsior SBV | 27 | 14 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 49 | B T B B H T |
3 | Dordrecht | 26 | 13 | 8 | 5 | 45 | 33 | 12 | 47 | B H T H T T |
4 | ADO Den Haag | 26 | 13 | 7 | 6 | 43 | 30 | 13 | 46 | T B T T T T |
5 | SC Cambuur | 26 | 14 | 3 | 9 | 39 | 26 | 13 | 45 | T T B T T H |
6 | De Graafschap | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 39 | 15 | 43 | T H B T B T |
7 | Den Bosch | 27 | 12 | 7 | 8 | 40 | 29 | 11 | 43 | T T T B B H |
8 | Helmond Sport | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T H B H T |
9 | SC Telstar | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 35 | 9 | 38 | B T B T T B |
10 | Emmen | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 36 | 6 | 38 | B B T B B T |
11 | Roda JC | 27 | 10 | 8 | 9 | 37 | 36 | 1 | 38 | B T B H B H |
12 | FC Eindhoven | 26 | 10 | 5 | 11 | 39 | 43 | -4 | 35 | B T T B T B |
13 | MVV Maastricht | 26 | 8 | 9 | 9 | 41 | 38 | 3 | 33 | B T B T H T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 26 | 8 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 30 | T H B T H B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 33 | -2 | 27 | T B T B T B |
16 | FC Oss | 27 | 6 | 9 | 12 | 19 | 45 | -26 | 27 | B B H B H B |
17 | VVV Venlo | 26 | 7 | 5 | 14 | 26 | 44 | -18 | 26 | T T T B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 25 | 6 | 3 | 16 | 37 | 54 | -17 | 21 | T B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 24 | 2 | 8 | 14 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 60 | -24 | 1 | B B T T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: