Phong độ Emmen gần đây, KQ Emmen mới nhất
Phong độ Emmen gần đây
-
05/11/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)Emmen0 - 2W
-
27/10/2024EmmenSC Telstar0 - 1L
-
23/10/2024EmmenFC Oss 11 - 0W
-
19/10/2024FC EindhovenEmmen0 - 1W
-
05/10/2024EmmenMVV Maastricht0 - 0D
-
29/09/2024SC CambuurEmmen1 - 3W
-
21/09/2024Den BoschEmmen1 - 0L
-
17/09/2024EmmenVitesse Arnhem1 - 1D
-
14/09/2024EmmenRoda JC0 - 1L
-
01/11/2024Koninklijke HFCEmmen0 - 0L
Thống kê phong độ Emmen gần đây, KQ Emmen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Emmen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Emmen gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)Emmen0 - 2W
-
27/10/2024EmmenSC Telstar0 - 1L
-
23/10/2024EmmenFC Oss 11 - 0W
-
19/10/2024FC EindhovenEmmen0 - 1W
-
05/10/2024EmmenMVV Maastricht0 - 0D
-
29/09/2024SC CambuurEmmen1 - 3W
-
21/09/2024Den BoschEmmen1 - 0L
-
17/09/2024EmmenVitesse Arnhem1 - 1D
-
14/09/2024EmmenRoda JC0 - 1L
-
01/11/2024Koninklijke HFCEmmen0 - 0L
- Kết quả Emmen mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả Emmen mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Emmen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Emmen (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Emmen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T T T B |
2 | Excelsior SBV | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 18 | 12 | 26 | T B T T B T |
3 | Den Bosch | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | H H T B T H |
4 | De Graafschap | 13 | 7 | 4 | 2 | 33 | 22 | 11 | 25 | T H H T T T |
5 | Volendam | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | 23 | B T T T T H |
6 | Dordrecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T H T B |
7 | Emmen | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | T H T T B T |
8 | SC Telstar | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 | H H H H T H |
9 | SC Cambuur | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 12 | 2 | 19 | B T B T T T |
10 | ADO Den Haag | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | H T T H B T |
11 | Roda JC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 19 | -5 | 17 | H T B B T H |
12 | FC Eindhoven | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | H T B B B B |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 14 | B B B B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 14 | B B B T B B |
15 | FC Oss | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 24 | -14 | 13 | H B H B T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H H B B |
17 | Vitesse Arnhem | 13 | 2 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 12 | B B B H B H |
18 | MVV Maastricht | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | 11 | H H T B B B |
19 | VVV Venlo | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 26 | -13 | 8 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: