Phong độ AFC Ajax gần đây, KQ AFC Ajax mới nhất
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
01/12/2024NEC NijmegenAFC Ajax1 - 1W
-
24/11/2024AFC AjaxPEC Zwolle1 - 0W
-
10/11/2024FC Twente EnschedeAFC Ajax1 - 0D
-
03/11/2024AFC AjaxPSV Eindhoven1 - 1W
-
31/10/2024FeyenoordAFC Ajax0 - 2W
-
27/10/2024AFC AjaxWillem II1 - 0W
-
20/10/20241 Heracles AlmeloAFC Ajax2 - 2W
-
29/11/2024SociedadAFC Ajax0 - 0L
-
08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0W
-
24/10/20242 QarabagAFC Ajax0 - 1W
Thống kê phong độ AFC Ajax gần đây, KQ AFC Ajax mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ AFC Ajax gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Hà Lan | 7 | 6 | 1 | 0 |
Phong độ AFC Ajax gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024SociedadAFC Ajax0 - 0L
-
08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0W
-
24/10/20242 QarabagAFC Ajax0 - 1W
-
01/12/2024NEC NijmegenAFC Ajax1 - 1W
-
24/11/2024AFC AjaxPEC Zwolle1 - 0W
-
10/11/2024FC Twente EnschedeAFC Ajax1 - 0D
-
03/11/2024AFC AjaxPSV Eindhoven1 - 1W
-
31/10/2024FeyenoordAFC Ajax0 - 2W
-
27/10/2024AFC AjaxWillem II1 - 0W
-
20/10/20241 Heracles AlmeloAFC Ajax2 - 2W
- Kết quả AFC Ajax mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả AFC Ajax mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC Ajax gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Ajax (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
AFC Ajax (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 14 | 13 | 0 | 1 | 50 | 11 | 39 | 39 | T T B T T T |
2 | AFC Ajax | 13 | 10 | 2 | 1 | 29 | 12 | 17 | 32 | T T T H T T |
3 | FC Utrecht | 13 | 10 | 1 | 2 | 24 | 17 | 7 | 31 | T B T T T B |
4 | Feyenoord | 14 | 8 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 29 | T B T T T H |
5 | FC Twente Enschede | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 14 | 15 | 28 | H T T H T T |
6 | AZ Alkmaar | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 23 | B H B B T T |
7 | NAC Breda | 14 | 6 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 19 | T T B B H T |
8 | Go Ahead Eagles | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 18 | B H H B T B |
9 | Fortuna Sittard | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H T T B B H |
10 | NEC Nijmegen | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 14 | 7 | 16 | T B T T B B |
11 | Willem II | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B B T H B |
12 | PEC Zwolle | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B H T B T |
13 | Groningen | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 15 | B B B T B T |
14 | SC Heerenveen | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | B T B T B H |
15 | Heracles Almelo | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 26 | -12 | 13 | B B T B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 11 | H B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 14 | 1 | 3 | 10 | 13 | 34 | -21 | 6 | H B T B H H |
18 | Almere City FC | 14 | 1 | 3 | 10 | 6 | 31 | -25 | 6 | H T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: