Phong độ Ghana Dream FC gần đây, KQ Ghana Dream FC mới nhất
Phong độ Ghana Dream FC gần đây
-
03/11/2024Bibiani Gold StarsGhana Dream FC 10 - 0D
-
27/10/2024Young ApostlesGhana Dream FC0 - 0L
-
20/10/2024Ghana Dream FCAccra Hearts of Oak0 - 0D
-
13/10/2024Aduana StarsGhana Dream FC0 - 0L
-
06/10/2024Ghana Dream FCNations FC0 - 0L
-
29/09/2024Bechem UnitedGhana Dream FC1 - 0L
-
23/09/2024Ghana Dream FCHeart of Lions1 - 0D
-
15/09/2024Basake Holy Stars FCGhana Dream FC0 - 0D
-
07/09/20241 Ghana Dream FCSamartex0 - 0D
-
16/06/2024Ghana Dream FCAduana Stars0 - 0W
Thống kê phong độ Ghana Dream FC gần đây, KQ Ghana Dream FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Ghana Dream FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 1 | 5 | 4 |
Phong độ Ghana Dream FC gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Bibiani Gold StarsGhana Dream FC 10 - 0D
-
27/10/2024Young ApostlesGhana Dream FC0 - 0L
-
20/10/2024Ghana Dream FCAccra Hearts of Oak0 - 0D
-
13/10/2024Aduana StarsGhana Dream FC0 - 0L
-
06/10/2024Ghana Dream FCNations FC0 - 0L
-
29/09/2024Bechem UnitedGhana Dream FC1 - 0L
-
23/09/2024Ghana Dream FCHeart of Lions1 - 0D
-
15/09/2024Basake Holy Stars FCGhana Dream FC0 - 0D
-
07/09/20241 Ghana Dream FCSamartex0 - 0D
-
16/06/2024Ghana Dream FCAduana Stars0 - 0W
- Kết quả Ghana Dream FC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ghana Dream FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ghana Dream FC (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Ghana Dream FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 3 | 6 | 19 | H T H T T H |
2 | Nations FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 3 | 5 | 16 | H T H B T T |
3 | Asante Kotoko FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | T T T H B B |
4 | Medeama SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 15 | H H B T H B |
5 | Samartex | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T B T H |
6 | Berekum Chelsea | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 14 | T H H T B H |
7 | Heart of Lions | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | H H H B T T |
8 | Accra Hearts of Oak | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 12 | H H T H B T |
9 | Bechem United | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | T B T H H H |
10 | Nsoatreman FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 11 | T H B T B H |
11 | Vision FC | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | B T H H B H |
12 | Basake Holy Stars FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | B B T B H H |
13 | Karela United FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T H B T H B |
14 | Young Apostles | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 9 | T B B H T B |
15 | Accra Athletic | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B H H H H |
16 | Legon Cities FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | B B B H T T |
17 | Aduana Stars | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B H T B H H |
18 | Ghana Dream FC | 9 | 0 | 5 | 4 | 2 | 7 | -5 | 5 | B B B H B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana