Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây
-
02/11/2024Dila GoriTorpedo Kutaisi0 - 1D
-
28/10/2024Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi0 - 0W
-
20/10/2024FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0L
-
06/10/2024SamtrediaTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
30/09/2024FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
27/09/20241 Torpedo KutaisiSamgurali Tskh0 - 0W
-
23/09/2024Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
19/09/2024Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi 10 - 0W
-
15/09/2024Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti0 - 0W
-
02/09/2024Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi1 - 0D
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây, KQ Torpedo Kutaisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Torpedo Kutaisi gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Dila GoriTorpedo Kutaisi0 - 1D
-
28/10/2024Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi0 - 0W
-
20/10/2024FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0L
-
06/10/2024SamtrediaTorpedo Kutaisi0 - 0L
-
30/09/2024FC TelaviTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
27/09/20241 Torpedo KutaisiSamgurali Tskh0 - 0W
-
23/09/2024Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1W
-
19/09/2024Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi 10 - 0W
-
15/09/2024Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti0 - 0W
-
02/09/2024Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi1 - 0D
- Kết quả Torpedo Kutaisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Torpedo Kutaisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo Kutaisi (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Torpedo Kutaisi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 20 | 4 | 7 | 66 | 41 | 25 | 64 | H T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 31 | 18 | 7 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | T T B B T H |
3 | Dila Gori | 31 | 16 | 11 | 4 | 51 | 25 | 26 | 59 | B H T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 49 | T B T T H T |
5 | Dinamo Tbilisi | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 36 | -5 | 38 | T H T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 8 | 9 | 14 | 43 | 45 | -2 | 33 | B B B B H H |
7 | Gagra Tbilisi | 31 | 9 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 32 | H H B B T T |
8 | FC Kolkheti Poti | 31 | 6 | 13 | 12 | 39 | 52 | -13 | 31 | B H B H B H |
9 | FC Telavi | 31 | 6 | 9 | 16 | 24 | 38 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Samtredia | 31 | 5 | 11 | 15 | 30 | 52 | -22 | 26 | T T T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia