Phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Phong độ Samtredia gần đây
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1W
-
16/03/2025SamtrediaFC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/03/2025SamtrediaSabutaroti billisse B1 - 0D
-
21/02/2025FK Yelimay SemeySamtredia0 - 0L
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0L
-
02/12/2024FC TelaviSamtredia2 - 1L
-
27/11/2024SamtrediaDila Gori0 - 0L
-
23/11/2024Samgurali TskhSamtredia0 - 0L
-
09/11/2024SamtrediaDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
01/11/2024Gagra TbilisiSamtredia1 - 0L
Thống kê phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp quốc gia Georgia | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1W
-
16/03/2025SamtrediaFC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/03/2025SamtrediaSabutaroti billisse B1 - 0D
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0L
-
02/12/2024FC TelaviSamtredia2 - 1L
-
27/11/2024SamtrediaDila Gori0 - 0L
-
23/11/2024Samgurali TskhSamtredia0 - 0L
-
09/11/2024SamtrediaDinamo Tbilisi 11 - 1D
-
01/11/2024Gagra TbilisiSamtredia1 - 0L
-
21/02/2025FK Yelimay SemeySamtredia0 - 0L
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samtredia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Samtredia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | Dinamo Tbilisi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H H T |
3 | Dinamo Batumi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T H T |
4 | Dila Gori | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | H B T T |
5 | Samgurali Tskh | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | B T T H |
6 | FC Telavi | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T T H B |
7 | Gagra Tbilisi | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B H B B T |
8 | Gareji Sagarejo | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B T B |
9 | Torpedo Kutaisi | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | T B B B B |
10 | FC Kolkheti Poti | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 | B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia