Phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Phong độ Samgurali Tskh gần đây
-
28/03/2025Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1W
-
11/03/2025Samgurali TskhGareji Sagarejo3 - 1W
-
06/03/2025Dinamo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0L
-
16/02/2025Samgurali TskhMuras United FC1 - 1W
-
14/02/2025Qizilqum ZarafshonSamgurali Tskh0 - 0D
-
12/02/2025OTMK OlmaliqSamgurali Tskh2 - 2D
-
08/02/2025FC Kairat AlmatySamgurali Tskh1 - 1D
-
05/02/2025Samgurali TskhFC Livyi Bereh0 - 1W
-
25/01/2025Samgurali TskhFC Kolkheti Poti1 - 2L
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây, KQ Samgurali Tskh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 3 | 1 |
Phong độ Samgurali Tskh gần đây: theo giải đấu
-
28/03/2025Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi0 - 0D
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1W
-
11/03/2025Samgurali TskhGareji Sagarejo3 - 1W
-
06/03/2025Dinamo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0L
-
16/02/2025Samgurali TskhMuras United FC1 - 1W
-
14/02/2025Qizilqum ZarafshonSamgurali Tskh0 - 0D
-
12/02/2025OTMK OlmaliqSamgurali Tskh2 - 2D
-
08/02/2025FC Kairat AlmatySamgurali Tskh1 - 1D
-
05/02/2025Samgurali TskhFC Livyi Bereh0 - 1W
-
25/01/2025Samgurali TskhFC Kolkheti Poti1 - 2L
- Kết quả Samgurali Tskh mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Samgurali Tskh mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samgurali Tskh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samgurali Tskh (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Samgurali Tskh (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | Dinamo Tbilisi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T H H T |
3 | Dinamo Batumi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T H T |
4 | Dila Gori | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 7 | H B T T |
5 | Samgurali Tskh | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | B T T H |
6 | FC Telavi | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T T H B |
7 | Gagra Tbilisi | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 4 | B H B B T |
8 | Gareji Sagarejo | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B T B |
9 | Torpedo Kutaisi | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | T B B B B |
10 | FC Kolkheti Poti | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 | B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia