Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây, KQ Lokomotiv Tbilisi mới nhất
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1L
-
15/03/2025Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
08/03/2025Lokomotiv TbilisiFC Gonio1 - 1D
-
08/12/2024Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
30/11/2024Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti0 - 0W
-
26/11/2024Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti1 - 1W
-
22/11/2024FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi 10 - 1W
-
27/02/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0D
-
09/02/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0L
-
02/02/2025Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo0 - 0W
Thống kê phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây, KQ Lokomotiv Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1L
-
15/03/2025Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
08/03/2025Lokomotiv TbilisiFC Gonio1 - 1D
-
08/12/2024Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
30/11/2024Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti0 - 0W
-
26/11/2024Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti1 - 1W
-
22/11/2024FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi 10 - 1W
-
27/02/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0D
-
09/02/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0L
-
02/02/2025Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo0 - 0W
- Kết quả Lokomotiv Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Lokomotiv Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
2 | Sabutaroti billisse B | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Spaeri FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | H T |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
6 | Samtredia | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Merani Martvili | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
8 | FC Gonio | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Dinamo Tbilisi II | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia