Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây, KQ FC Sioni Bolnisi mới nhất
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
30/11/2024FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0W
-
26/11/2024Spaeri FCFC Sioni Bolnisi0 - 1W
-
22/11/20241 FC Sioni BolnisiGareji Sagarejo1 - 0D
-
09/11/2024Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi1 - 0L
-
02/11/2024FC Sioni BolnisiKolkheti 1913 Poti2 - 0W
-
27/10/20241 FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi 10 - 0L
-
19/10/2024FC Sioni BolnisiAragvi Dusheti2 - 0W
-
05/10/2024FC Sioni BolnisiShturmi2 - 0W
-
30/09/2024FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II2 - 0W
-
26/09/2024WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi2 - 1L
Thống kê phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây, KQ FC Sioni Bolnisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0W
-
26/11/2024Spaeri FCFC Sioni Bolnisi0 - 1W
-
22/11/20241 FC Sioni BolnisiGareji Sagarejo1 - 0D
-
09/11/2024Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi1 - 0L
-
02/11/2024FC Sioni BolnisiKolkheti 1913 Poti2 - 0W
-
27/10/20241 FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi 10 - 0L
-
19/10/2024FC Sioni BolnisiAragvi Dusheti2 - 0W
-
05/10/2024FC Sioni BolnisiShturmi2 - 0W
-
30/09/2024FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II2 - 0W
-
26/09/2024WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi2 - 1L
- Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Sioni Bolnisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sioni Bolnisi (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FC Sioni Bolnisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 35 | 19 | 9 | 7 | 77 | 44 | 33 | 66 | H H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 35 | 19 | 5 | 11 | 59 | 40 | 19 | 62 | T T T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 35 | 19 | 4 | 12 | 64 | 39 | 25 | 61 | B T B H T T |
4 | Lokomotiv Tbilisi | 35 | 13 | 11 | 11 | 50 | 49 | 1 | 50 | H B T T T T |
5 | Aragvi Dusheti | 35 | 14 | 6 | 15 | 50 | 49 | 1 | 48 | T B T T T B |
6 | Spaeri FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 44 | 46 | -2 | 48 | B T H B B B |
7 | Dinamo Tbilisi II | 35 | 14 | 6 | 15 | 48 | 60 | -12 | 48 | H H H T B B |
8 | Shturmi | 35 | 12 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 44 | T T B T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 35 | 11 | 8 | 16 | 48 | 56 | -8 | 41 | H B B B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 79 | -50 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia