Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây, KQ FC Shukura Kobuleti mới nhất
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây
-
02/12/2023FC Shukura KobuletiGagra Tbilisi0 - 5L
-
28/11/2023Torpedo KutaisiFC Shukura Kobuleti2 - 0L
-
24/11/2023FC Shukura KobuletiSamtredia0 - 4L
-
10/11/2023Dinamo TbilisiFC Shukura Kobuleti3 - 1L
-
04/11/2023FC Shukura KobuletiDila Gori1 - 2L
-
28/10/2023FC TelaviFC Shukura Kobuleti0 - 0W
-
20/10/2023FC Shukura KobuletiFC Saburtalo Tbilisi1 - 1L
-
08/10/2023Samgurali TskhFC Shukura Kobuleti2 - 0L
-
02/10/2023FC Shukura KobuletiDinamo Batumi0 - 5L
-
27/09/2023Gagra TbilisiFC Shukura Kobuleti0 - 0L
Thống kê phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây, KQ FC Shukura Kobuleti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ FC Shukura Kobuleti gần đây: theo giải đấu
-
02/12/2023FC Shukura KobuletiGagra Tbilisi0 - 5L
-
28/11/2023Torpedo KutaisiFC Shukura Kobuleti2 - 0L
-
24/11/2023FC Shukura KobuletiSamtredia0 - 4L
-
10/11/2023Dinamo TbilisiFC Shukura Kobuleti3 - 1L
-
04/11/2023FC Shukura KobuletiDila Gori1 - 2L
-
28/10/2023FC TelaviFC Shukura Kobuleti0 - 0W
-
20/10/2023FC Shukura KobuletiFC Saburtalo Tbilisi1 - 1L
-
08/10/2023Samgurali TskhFC Shukura Kobuleti2 - 0L
-
02/10/2023FC Shukura KobuletiDinamo Batumi0 - 5L
-
27/09/2023Gagra TbilisiFC Shukura Kobuleti0 - 0L
- Kết quả FC Shukura Kobuleti mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Shukura Kobuleti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Shukura Kobuleti (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Shukura Kobuleti (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 33 | 22 | 4 | 7 | 70 | 43 | 27 | 70 | T T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 38 | 16 | 64 | B B T H T B |
3 | Dila Gori | 33 | 17 | 11 | 5 | 54 | 28 | 26 | 62 | T T B H B T |
4 | Dinamo Batumi | 33 | 13 | 10 | 10 | 39 | 38 | 1 | 49 | T T H T B B |
5 | Samgurali Tskh | 33 | 10 | 9 | 14 | 48 | 47 | 1 | 39 | B B H H T T |
6 | Dinamo Tbilisi | 33 | 9 | 12 | 12 | 32 | 38 | -6 | 39 | T T B B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 33 | 10 | 5 | 18 | 34 | 49 | -15 | 35 | B B T T B T |
8 | FC Kolkheti Poti | 33 | 7 | 13 | 13 | 42 | 56 | -14 | 34 | B H B H B T |
9 | FC Telavi | 33 | 7 | 9 | 17 | 27 | 40 | -13 | 30 | B B T B T B |
10 | Samtredia | 33 | 5 | 12 | 16 | 31 | 54 | -23 | 27 | T H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia