Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây
-
28/02/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi 10 - 0W
-
08/12/2024FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0D
-
01/12/2024Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi1 - 0W
-
27/11/2024FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0D
-
17/02/2025Xorazm UrganchFC Saburtalo Tbilisi1 - 1W
-
12/02/2025PFC OleksandriaFC Saburtalo Tbilisi3 - 0L
-
08/02/2025Kolos KovalyovkaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
-
01/02/2025FC Saburtalo TbilisiFC Kairat Almaty0 - 0W
-
29/01/2025FK Levski KrumovgradFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
-
23/01/2025FC Saburtalo TbilisiKF Drita Gjilan1 - 1D
Thống kê phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ FC Saburtalo Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025FC Saburtalo TbilisiFC Telavi 10 - 0W
-
08/12/2024FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh1 - 0D
-
01/12/2024Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi1 - 0W
-
27/11/2024FC Saburtalo TbilisiFC Kolkheti Poti1 - 0D
-
17/02/2025Xorazm UrganchFC Saburtalo Tbilisi1 - 1W
-
12/02/2025PFC OleksandriaFC Saburtalo Tbilisi3 - 0L
-
08/02/2025Kolos KovalyovkaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
-
01/02/2025FC Saburtalo TbilisiFC Kairat Almaty0 - 0W
-
29/01/2025FK Levski KrumovgradFC Saburtalo Tbilisi0 - 0L
-
23/01/2025FC Saburtalo TbilisiKF Drita Gjilan1 - 1D
- Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Saburtalo Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Saburtalo Tbilisi (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Saburtalo Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Torpedo Kutaisi | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gareji Sagarejo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Gagra Tbilisi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | FC Telavi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia