Phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Phong độ Dinamo Batumi gần đây
-
14/02/2025FC Vorskla PoltavaDinamo Batumi1 - 0L
-
13/02/2025ZoryaDinamo Batumi2 - 0L
-
09/02/2025FK Rigas Futbola skolaDinamo Batumi3 - 1L
-
07/02/2025FC Karpaty LvivDinamo Batumi2 - 1L
-
04/02/2025Polissya ZhytomyrDinamo Batumi2 - 0L
-
28/01/2025VejleDinamo Batumi0 - 0L
-
24/01/2025Motor LublinDinamo Batumi1 - 0L
-
20/01/2025PFC OleksandriaDinamo Batumi1 - 0L
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0W
-
01/12/2024Dinamo BatumiDila Gori0 - 1L
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây, KQ Dinamo Batumi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 8 | 0 | 0 | 8 |
Phong độ Dinamo Batumi gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0W
-
01/12/2024Dinamo BatumiDila Gori0 - 1L
-
14/02/2025FC Vorskla PoltavaDinamo Batumi1 - 0L
-
13/02/2025ZoryaDinamo Batumi2 - 0L
-
09/02/2025FK Rigas Futbola skolaDinamo Batumi3 - 1L
-
07/02/2025FC Karpaty LvivDinamo Batumi2 - 1L
-
04/02/2025Polissya ZhytomyrDinamo Batumi2 - 0L
-
28/01/2025VejleDinamo Batumi0 - 0L
-
24/01/2025Motor LublinDinamo Batumi1 - 0L
-
20/01/2025PFC OleksandriaDinamo Batumi1 - 0L
- Kết quả Dinamo Batumi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Dinamo Batumi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Batumi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Batumi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dinamo Batumi (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 36 | 23 | 6 | 7 | 74 | 46 | 28 | 75 | T T T H T H |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 70 | H T B T B T |
3 | Dila Gori | 36 | 19 | 11 | 6 | 58 | 30 | 28 | 68 | H B T T T B |
4 | Dinamo Batumi | 36 | 15 | 10 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | T B B T B T |
5 | Samgurali Tskh | 36 | 11 | 11 | 14 | 51 | 49 | 2 | 44 | H T T H T H |
6 | FC Kolkheti Poti | 36 | 9 | 14 | 13 | 48 | 58 | -10 | 41 | H B T H T T |
7 | Dinamo Tbilisi | 36 | 9 | 12 | 15 | 33 | 44 | -11 | 39 | B H B B B B |
8 | Gagra Tbilisi | 36 | 11 | 5 | 20 | 36 | 53 | -17 | 38 | T B T B B T |
9 | FC Telavi | 36 | 8 | 10 | 18 | 32 | 43 | -11 | 34 | B T B H T B |
10 | Samtredia | 36 | 5 | 12 | 19 | 33 | 61 | -28 | 27 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia