Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây, KQ Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
15/03/2025Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 1L
-
09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0L
-
01/03/20251 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1L
-
02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
-
10/11/2024Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II2 - 1W
-
04/11/2024Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1W
-
27/10/2024FC Kuressaare IITartu JK Maag Tammeka B1 - 1W
-
24/10/2024Tartu JK Maag Tammeka BViljandi Tulevik 11 - 0D
-
20/10/2024Tartu JK Maag Tammeka BLaanemaa Haapsalu0 - 0D
-
04/10/2024Parnu JKTartu JK Maag Tammeka B0 - 0W
Thống kê phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây, KQ Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025ElvaTartu JK Maag Tammeka B1 - 0D
-
15/03/2025Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II0 - 1L
-
09/03/20251 Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK0 - 0L
-
01/03/20251 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1L
-
10/11/2024Tartu JK Maag Tammeka BNomme JK Kalju II2 - 1W
-
04/11/2024Trans Narva BTartu JK Maag Tammeka B0 - 1W
-
27/10/2024FC Kuressaare IITartu JK Maag Tammeka B1 - 1W
-
24/10/2024Tartu JK Maag Tammeka BViljandi Tulevik 11 - 0D
-
20/10/2024Tartu JK Maag Tammeka BLaanemaa Haapsalu0 - 0D
-
04/10/2024Parnu JKTartu JK Maag Tammeka B0 - 0W
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
- Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu JK Maag Tammeka B (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Tartu JK Maag Tammeka B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Trans Narva B | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 | T T H |
3 | Tartu Kalev | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B |
4 | Tallinna JK Legion | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 2 | 5 | H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | T B H |
6 | FC Nomme United U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H B T |
7 | Paide Linnameeskond B | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | B B T |
8 | FC Kuressaare II | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H |
10 | Tabasalu Charma | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia