Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây, KQ Tallinna FC Levadia B mới nhất
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
-
10/11/2024JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B1 - 1L
-
02/11/20241 Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II2 - 3L
-
29/10/2024Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B1 - 1L
-
24/10/2024Tallinna FC Levadia BElva0 - 0D
-
20/10/20241 Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU2 - 2L
-
07/10/2024Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B4 - 1L
-
28/09/2024Tallinna FC Levadia BHarju JK Laagri2 - 0W
-
23/09/2024Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B0 - 0L
-
19/09/20241 Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter 10 - 0W
-
15/09/2024Tallinna FC Ararat TTUTallinna FC Levadia B0 - 0W
Thống kê phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây, KQ Tallinna FC Levadia B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024JK Tallinna Kalev IITallinna FC Levadia B1 - 1L
-
02/11/20241 Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II2 - 3L
-
29/10/2024Tabasalu CharmaTallinna FC Levadia B1 - 1L
-
24/10/2024Tallinna FC Levadia BElva0 - 0D
-
20/10/20241 Tallinna FC Levadia BTallinna FC Ararat TTU2 - 2L
-
07/10/2024Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B4 - 1L
-
28/09/2024Tallinna FC Levadia BHarju JK Laagri2 - 0W
-
23/09/2024Viimsi MRJKTallinna FC Levadia B0 - 0L
-
19/09/20241 Tallinna FC Levadia BJK Welco Elekter 10 - 0W
-
15/09/2024Tallinna FC Ararat TTUTallinna FC Levadia B0 - 0W
- Kết quả Tallinna FC Levadia B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tallinna FC Levadia B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Levadia B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Tallinna FC Levadia B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia