Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây, KQ Paide Linnameeskond B mới nhất
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
05/11/2024Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1D
-
30/10/2024Flora Tallinn IIPaide Linnameeskond B0 - 0W
-
19/10/2024Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B1 - 0L
-
15/10/2024Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II1 - 4L
-
07/10/2024Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B4 - 1W
-
28/09/2024Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B1 - 0L
-
22/09/2024JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B1 - 2D
-
19/09/20241 Paide Linnameeskond BElva3 - 1L
-
15/09/2024Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri0 - 3L
-
31/08/2024Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B0 - 1L
Thống kê phong độ Paide Linnameeskond B gần đây, KQ Paide Linnameeskond B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Paide Linnameeskond B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2024Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1D
-
30/10/2024Flora Tallinn IIPaide Linnameeskond B0 - 0W
-
19/10/2024Harju JK LaagriPaide Linnameeskond B1 - 0L
-
15/10/2024Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev II1 - 4L
-
07/10/2024Paide Linnameeskond BTallinna FC Levadia B4 - 1W
-
28/09/2024Viimsi MRJKPaide Linnameeskond B1 - 0L
-
22/09/2024JK Welco ElekterPaide Linnameeskond B1 - 2D
-
19/09/20241 Paide Linnameeskond BElva3 - 1L
-
15/09/2024Paide Linnameeskond BHarju JK Laagri0 - 3L
-
31/08/2024Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B0 - 1L
- Kết quả Paide Linnameeskond B mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paide Linnameeskond B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paide Linnameeskond B (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Paide Linnameeskond B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 35 | 21 | 12 | 2 | 107 | 41 | 66 | 75 | B T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 35 | 21 | 9 | 5 | 72 | 40 | 32 | 72 | T T T T H B |
3 | Flora Tallinn II | 35 | 20 | 6 | 9 | 96 | 54 | 42 | 66 | H T B B B T |
4 | JK Welco Elekter | 35 | 15 | 12 | 8 | 69 | 44 | 25 | 57 | T B B T H H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 35 | 15 | 7 | 13 | 65 | 52 | 13 | 52 | T T T B B H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 35 | 13 | 5 | 17 | 59 | 68 | -9 | 44 | T B B H B B |
7 | Elva | 35 | 10 | 11 | 14 | 45 | 59 | -14 | 41 | B B T H H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 35 | 10 | 9 | 16 | 69 | 86 | -17 | 39 | B B T T H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 35 | 7 | 3 | 25 | 45 | 119 | -74 | 24 | B T B B T H |
10 | Tabasalu Charma | 35 | 4 | 4 | 27 | 34 | 98 | -64 | 16 | B B B B T H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia