Phong độ Levadia Tallinn gần đây, KQ Levadia Tallinn mới nhất
Phong độ Levadia Tallinn gần đây
-
15/03/2025Parnu JK VaprusLevadia Tallinn1 - 0W
-
08/03/2025Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn1 - 2W
-
01/03/2025Levadia TallinnHarju JK Laagri2 - 0W
-
05/03/2025Levadia TallinnTallinna FC Zapoos5 - 0W
-
22/02/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 1W
-
11/02/2025Villarreal BLevadia Tallinn1 - 0L
-
09/02/2025KryvbasLevadia Tallinn1 - 1L
-
05/02/2025Valencia CF MestallaLevadia Tallinn0 - 0L
-
31/01/2025Levadia TallinnBayern Munchen (Youth)0 - 0D
-
28/01/2025CF La NuciaLevadia Tallinn0 - 0L
Thống kê phong độ Levadia Tallinn gần đây, KQ Levadia Tallinn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Levadia Tallinn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- EST SC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Levadia Tallinn gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025Parnu JK VaprusLevadia Tallinn1 - 0W
-
08/03/2025Tartu JK Maag TammekaLevadia Tallinn1 - 2W
-
01/03/2025Levadia TallinnHarju JK Laagri2 - 0W
-
11/02/2025Villarreal BLevadia Tallinn1 - 0L
-
09/02/2025KryvbasLevadia Tallinn1 - 1L
-
05/02/2025Valencia CF MestallaLevadia Tallinn0 - 0L
-
31/01/2025Levadia TallinnBayern Munchen (Youth)0 - 0D
-
28/01/2025CF La NuciaLevadia Tallinn0 - 0L
-
05/03/2025Levadia TallinnTallinna FC Zapoos5 - 0W
-
22/02/2025Levadia TallinnNomme JK Kalju2 - 1W
- Kết quả Levadia Tallinn mới nhất ở giải VĐQG Estonia
- Kết quả Levadia Tallinn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Levadia Tallinn mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Levadia Tallinn mới nhất ở giải EST SC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levadia Tallinn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadia Tallinn (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Levadia Tallinn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Paide Linnameeskond | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
3 | Harju JK Laagri | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B T T |
4 | FC Flora Tallinn | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | H B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | T B H |
6 | Nomme JK Kalju | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | T B H |
7 | Trans Narva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
8 | FC Kuressaare | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
9 | Parnu JK Vaprus | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia