Phong độ JK Welco Elekter gần đây, KQ JK Welco Elekter mới nhất
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
26/04/2025JK Welco ElekterViimsi MRJK1 - 1W
-
20/04/2025JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B 11 - 0W
-
13/04/2025Flora Tallinn IIJK Welco Elekter2 - 1D
-
06/04/2025FC Nomme UnitedJK Welco Elekter0 - 0W
-
29/03/2025JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU 11 - 0W
-
15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0L
-
07/03/2025JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II1 - 0D
-
01/03/20251 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1W
-
16/02/2025JK Welco ElekterMarupe2 - 2L
-
12/02/2025Trans NarvaJK Welco Elekter1 - 0L
Thống kê phong độ JK Welco Elekter gần đây, KQ JK Welco Elekter mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ JK Welco Elekter gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Estonia | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ JK Welco Elekter gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025JK Welco ElekterMarupe2 - 2L
-
12/02/2025Trans NarvaJK Welco Elekter1 - 0L
-
26/04/2025JK Welco ElekterViimsi MRJK1 - 1W
-
20/04/2025JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B 11 - 0W
-
13/04/2025Flora Tallinn IIJK Welco Elekter2 - 1D
-
06/04/2025FC Nomme UnitedJK Welco Elekter0 - 0W
-
29/03/2025JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU 11 - 0W
-
15/03/2025ElvaJK Welco Elekter1 - 0L
-
07/03/2025JK Welco ElekterJK Tallinna Kalev II1 - 0D
-
01/03/20251 JK Welco ElekterTartu JK Maag Tammeka B1 - 1W
- Kết quả JK Welco Elekter mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả JK Welco Elekter mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập JK Welco Elekter gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JK Welco Elekter (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
JK Welco Elekter (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận JK Welco Elekter thắng
Bại: là số trận JK Welco Elekter thua
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 8 | 18 | 21 | T B T T T T |
2 | Johvi FC Lokomotiv | 8 | 5 | 2 | 1 | 23 | 11 | 12 | 17 | H T H T T T |
3 | Trans Narva B | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | H T B B T T |
4 | Tartu Kalev | 8 | 5 | 0 | 3 | 17 | 12 | 5 | 15 | B T T T B B |
5 | Tallinna JK Legion | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 14 | 3 | 15 | H T H T T B |
6 | FC Nomme United U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | T T B T B B |
7 | Paide Linnameeskond B | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 25 | -13 | 9 | T B T B B T |
8 | Tabasalu Charma | 8 | 2 | 0 | 6 | 10 | 14 | -4 | 6 | B B B B T T |
9 | FC Kuressaare II | 8 | 2 | 0 | 6 | 12 | 24 | -12 | 6 | B B T B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia