Phong độ Flora Tallinn II gần đây, KQ Flora Tallinn II mới nhất
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
-
02/11/20241 Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II2 - 3W
-
30/10/2024Flora Tallinn IIPaide Linnameeskond B0 - 0L
-
24/10/2024Harju JK LaagriFlora Tallinn II 12 - 1L
-
19/10/2024Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0L
-
06/10/2024Flora Tallinn IIJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
28/09/2024Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II0 - 1D
-
22/09/2024Flora Tallinn IIElva0 - 0W
-
19/09/2024Tabasalu CharmaFlora Tallinn II0 - 2W
-
15/09/2024Flora Tallinn IIViimsi MRJK2 - 0W
-
31/08/2024JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II0 - 0D
Thống kê phong độ Flora Tallinn II gần đây, KQ Flora Tallinn II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Flora Tallinn II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Estonia | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Flora Tallinn II gần đây: theo giải đấu
-
02/11/20241 Tallinna FC Levadia BFlora Tallinn II2 - 3W
-
30/10/2024Flora Tallinn IIPaide Linnameeskond B0 - 0L
-
24/10/2024Harju JK LaagriFlora Tallinn II 12 - 1L
-
19/10/2024Viimsi MRJKFlora Tallinn II1 - 0L
-
06/10/2024Flora Tallinn IIJK Tallinna Kalev II2 - 0W
-
28/09/2024Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II0 - 1D
-
22/09/2024Flora Tallinn IIElva0 - 0W
-
19/09/2024Tabasalu CharmaFlora Tallinn II0 - 2W
-
15/09/2024Flora Tallinn IIViimsi MRJK2 - 0W
-
31/08/2024JK Tallinna Kalev IIFlora Tallinn II0 - 0D
- Kết quả Flora Tallinn II mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flora Tallinn II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flora Tallinn II (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Flora Tallinn II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 35 | 21 | 12 | 2 | 107 | 41 | 66 | 75 | B T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 35 | 21 | 9 | 5 | 72 | 40 | 32 | 72 | T T T T H B |
3 | Flora Tallinn II | 35 | 20 | 6 | 9 | 96 | 54 | 42 | 66 | H T B B B T |
4 | JK Welco Elekter | 35 | 15 | 12 | 8 | 69 | 44 | 25 | 57 | T B B T H H |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 35 | 15 | 7 | 13 | 65 | 52 | 13 | 52 | T T T B B H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 35 | 13 | 5 | 17 | 59 | 68 | -9 | 44 | T B B H B B |
7 | Elva | 35 | 10 | 11 | 14 | 45 | 59 | -14 | 41 | B B T H H B |
8 | JK Tallinna Kalev II | 35 | 10 | 9 | 16 | 69 | 86 | -17 | 39 | B B T T H T |
9 | Paide Linnameeskond B | 35 | 7 | 3 | 25 | 45 | 119 | -74 | 24 | B T B B T H |
10 | Tabasalu Charma | 35 | 4 | 4 | 27 | 34 | 98 | -64 | 16 | B B B B T H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia