Phong độ FC Nomme United gần đây, KQ FC Nomme United mới nhất
Phong độ FC Nomme United gần đây
-
09/11/2024FC Nomme UnitedTartu JK Maag Tammeka1 - 1L
-
03/11/2024FC Nomme UnitedPaide Linnameeskond0 - 1L
-
26/10/2024JK Tallinna KalevFC Nomme United0 - 0L
-
22/10/2024Levadia TallinnFC Nomme United0 - 0D
-
19/10/2024FC Nomme UnitedParnu JK Vaprus0 - 1L
-
05/10/2024FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn0 - 1L
-
28/09/2024FC KuressaareFC Nomme United0 - 0L
-
21/09/2024FC Nomme UnitedTrans Narva0 - 2L
-
18/09/2024Nomme JK KaljuFC Nomme United1 - 0L
-
14/09/2024Paide LinnameeskondFC Nomme United5 - 0L
Thống kê phong độ FC Nomme United gần đây, KQ FC Nomme United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ FC Nomme United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Estonia | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ FC Nomme United gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024FC Nomme UnitedTartu JK Maag Tammeka1 - 1L
-
03/11/2024FC Nomme UnitedPaide Linnameeskond0 - 1L
-
26/10/2024JK Tallinna KalevFC Nomme United0 - 0L
-
22/10/2024Levadia TallinnFC Nomme United0 - 0D
-
19/10/2024FC Nomme UnitedParnu JK Vaprus0 - 1L
-
05/10/2024FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn0 - 1L
-
28/09/2024FC KuressaareFC Nomme United0 - 0L
-
21/09/2024FC Nomme UnitedTrans Narva0 - 2L
-
18/09/2024Nomme JK KaljuFC Nomme United1 - 0L
-
14/09/2024Paide LinnameeskondFC Nomme United5 - 0L
- Kết quả FC Nomme United mới nhất ở giải VĐQG Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Nomme United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
FC Nomme United (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia