Phong độ Delfin SC gần đây, KQ Delfin SC mới nhất
Phong độ Delfin SC gần đây
-
02/11/2024Orense SCDelfin SC0 - 0D
-
28/10/2024Barcelona SC(ECU)Delfin SC 12 - 0L
-
21/10/2024Delfin SCCD El Nacional1 - 0D
-
08/10/2024MacaraDelfin SC0 - 0W
-
30/09/2024Delfin SCLiga Dep. Universitaria Quito1 - 2W
-
24/09/2024Universidad CatolicaDelfin SC2 - 1L
-
15/09/2024Delfin SCDeportivo Cuenca0 - 0D
-
01/09/2024Libertad FCDelfin SC 11 - 0L
-
25/08/2024Delfin SCClub Sport Emelec 10 - 0L
-
08/09/2024Guayaquil CityDelfin SC1 - 0L
Thống kê phong độ Delfin SC gần đây, KQ Delfin SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Delfin SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Ecuador | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Delfin SC gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Orense SCDelfin SC0 - 0D
-
28/10/2024Barcelona SC(ECU)Delfin SC 12 - 0L
-
21/10/2024Delfin SCCD El Nacional1 - 0D
-
08/10/2024MacaraDelfin SC0 - 0W
-
30/09/2024Delfin SCLiga Dep. Universitaria Quito1 - 2W
-
24/09/2024Universidad CatolicaDelfin SC2 - 1L
-
15/09/2024Delfin SCDeportivo Cuenca0 - 0D
-
01/09/2024Libertad FCDelfin SC 11 - 0L
-
25/08/2024Delfin SCClub Sport Emelec 10 - 0L
-
08/09/2024Guayaquil CityDelfin SC1 - 0L
- Kết quả Delfin SC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
- Kết quả Delfin SC mới nhất ở giải Cúp Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Delfin SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Delfin SC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Delfin SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 12 | 13 | 26 | H T H T T T |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | H B T T H T |
3 | Orense SC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T T H |
4 | Mushuc Runa | 12 | 5 | 6 | 1 | 21 | 16 | 5 | 21 | T H H H H T |
5 | Barcelona SC(ECU) | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H B T T H |
6 | Universidad Catolica | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 20 | T B T H T B |
7 | Tecnico Universitario | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 18 | B H H B T T |
8 | Libertad FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 16 | H H T B H T |
9 | Delfin SC | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T T H B H |
10 | CD El Nacional | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 15 | H B T H B B |
11 | Macara | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B B B H B |
12 | Deportivo Cuenca | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T H H B B |
13 | Club Sport Emelec | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 15 | -7 | 10 | T B H B B B |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | T B H T H H |
15 | SC Imbabura | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 10 | B T B B B B |
16 | Cumbaya FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 18 | -8 | 9 | B T B H H T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador