Phong độ Cuniburo FC gần đây, KQ Cuniburo FC mới nhất
Phong độ Cuniburo FC gần đây
-
17/02/20251 Liga Dep. Universitaria QuitoCuniburo FC 10 - 0D
-
06/02/2025Independiente Jose TeranVinotinto de Ecuador0 - 0D
-
27/01/20251 Vinotinto de EcuadorCD El Nacional0 - 0L
-
23/01/2025Sociedad Deportiva AucasCuniburo FC0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
31/10/2024Cuniburo FCCD Independiente Juniors1 - 2W
-
25/10/20241 Chacaritas SCCuniburo FC0 - 2W
-
17/10/2024Cuniburo FC9 de Octubre2 - 1W
-
13/10/2024Leones del NorteCuniburo FC1 - 0D
-
05/10/2024CD Vargas TorresCuniburo FC0 - 2W
-
30/09/2024Cuniburo FCGuayaquil City0 - 1L
Thống kê phong độ Cuniburo FC gần đây, KQ Cuniburo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Cuniburo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- VĐQG Ecuador | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Ecuador | 6 | 4 | 1 | 1 |
Phong độ Cuniburo FC gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Independiente Jose TeranVinotinto de Ecuador0 - 0D
-
27/01/20251 Vinotinto de EcuadorCD El Nacional0 - 0L
-
23/01/2025Sociedad Deportiva AucasCuniburo FC0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
17/02/20251 Liga Dep. Universitaria QuitoCuniburo FC 10 - 0D
-
31/10/2024Cuniburo FCCD Independiente Juniors1 - 2W
-
25/10/20241 Chacaritas SCCuniburo FC0 - 2W
-
17/10/2024Cuniburo FC9 de Octubre2 - 1W
-
13/10/2024Leones del NorteCuniburo FC1 - 0D
-
05/10/2024CD Vargas TorresCuniburo FC0 - 2W
-
30/09/2024Cuniburo FCGuayaquil City0 - 1L
- Kết quả Cuniburo FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cuniburo FC mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
- Kết quả Cuniburo FC mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cuniburo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuniburo FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Cuniburo FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuniburo FC | 36 | 21 | 6 | 9 | 64 | 37 | 27 | 69 | B T H T T T |
2 | Manta FC | 36 | 17 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 60 | H T T T T B |
3 | Guayaquil City | 36 | 15 | 14 | 7 | 51 | 25 | 26 | 59 | H H B T T T |
4 | CD Independiente Juniors | 36 | 15 | 12 | 9 | 50 | 30 | 20 | 57 | B H T B H B |
5 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 11 | 13 | 38 | 40 | -2 | 47 | H B T B B H |
6 | Gualaceo SC | 36 | 13 | 8 | 15 | 29 | 39 | -10 | 47 | H B B T B H |
7 | San Antonio(ECU) | 36 | 9 | 17 | 10 | 27 | 32 | -5 | 44 | H B T B T H |
8 | Club Leones del Norte | 36 | 8 | 13 | 15 | 30 | 38 | -8 | 37 | H T H B H T |
9 | CD Vargas Torres | 36 | 5 | 18 | 13 | 26 | 45 | -19 | 33 | H B B T B H |
10 | Chacaritas SC | 36 | 6 | 10 | 20 | 25 | 60 | -35 | 28 | H H H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador