Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây, KQ Barcelona SC(ECU) mới nhất
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây
-
11/11/2024Barcelona SC(ECU)Cumbaya FC2 - 0W
-
03/11/20242 Sociedad Deportiva AucasBarcelona SC(ECU) 10 - 1D
-
28/10/2024Barcelona SC(ECU)Delfin SC 12 - 0W
-
21/10/2024Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec1 - 1W
-
06/10/20241 CD El NacionalBarcelona SC(ECU)2 - 0L
-
30/09/2024Barcelona SC(ECU)Libertad FC0 - 0D
-
22/09/2024Deportivo CuencaBarcelona SC(ECU)1 - 0L
-
16/09/2024Barcelona SC(ECU)Macara1 - 1W
-
01/09/2024Liga Dep. Universitaria QuitoBarcelona SC(ECU)2 - 0L
-
26/08/2024Barcelona SC(ECU)Universidad Catolica1 - 0W
Thống kê phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây, KQ Barcelona SC(ECU) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ecuador | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Barcelona SC(ECU) gần đây: theo giải đấu
-
11/11/2024Barcelona SC(ECU)Cumbaya FC2 - 0W
-
03/11/20242 Sociedad Deportiva AucasBarcelona SC(ECU) 10 - 1D
-
28/10/2024Barcelona SC(ECU)Delfin SC 12 - 0W
-
21/10/2024Barcelona SC(ECU)Club Sport Emelec1 - 1W
-
06/10/20241 CD El NacionalBarcelona SC(ECU)2 - 0L
-
30/09/2024Barcelona SC(ECU)Libertad FC0 - 0D
-
22/09/2024Deportivo CuencaBarcelona SC(ECU)1 - 0L
-
16/09/2024Barcelona SC(ECU)Macara1 - 1W
-
01/09/2024Liga Dep. Universitaria QuitoBarcelona SC(ECU)2 - 0L
-
26/08/2024Barcelona SC(ECU)Universidad Catolica1 - 0W
- Kết quả Barcelona SC(ECU) mới nhất ở giải VĐQG Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona SC(ECU) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona SC(ECU) (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Barcelona SC(ECU) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 13 | 9 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 29 | B T T H T T |
2 | Independiente Jose Teran | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 14 | 12 | 26 | T H T T T B |
3 | Orense SC | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | T B T T H B |
4 | Barcelona SC(ECU) | 13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 23 | H B T T H T |
5 | Universidad Catolica | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | B T H T B T |
6 | Tecnico Universitario | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 11 | 11 | 21 | H H B T T T |
7 | Mushuc Runa | 13 | 5 | 6 | 2 | 23 | 20 | 3 | 21 | H H H H T B |
8 | Libertad FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 19 | H T B H T T |
9 | Delfin SC | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T H B H T |
10 | Macara | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B B H B H |
11 | CD El Nacional | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T H B B B |
12 | Deportivo Cuenca | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 15 | -1 | 15 | T H H B B T |
13 | Club Sport Emelec | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 16 | -7 | 11 | B H B B B H |
14 | Sociedad Deportiva Aucas | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 21 | -9 | 10 | B H T H H B |
15 | SC Imbabura | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B B B B |
16 | Cumbaya FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 26 | -15 | 9 | T B H H T B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador