Phong độ VSG Altglienicke gần đây, KQ VSG Altglienicke mới nhất
Phong độ VSG Altglienicke gần đây
-
16/03/2025ZFC MeuselwitzVSG Altglienicke1 - 0L
-
13/03/2025VSG AltglienickeEilenburg1 - 1W
-
08/03/2025VSG AltglienickeSV Babelsberg 030 - 0D
-
05/03/2025VSG AltglienickeFSV luckenwalde0 - 0D
-
01/03/2025Carl Zeiss JenaVSG Altglienicke0 - 2D
-
09/02/2025VSG AltglienickeHallescher FC0 - 2L
-
01/02/2025BFC Viktoria 1889VSG Altglienicke1 - 1D
-
07/12/2024FC Lokomotive LeipzigVSG Altglienicke 12 - 0L
-
18/01/2025TuS Makkabi BerlinVSG Altglienicke1 - 4W
-
16/01/2025SV Tasmania BerlinVSG Altglienicke0 - 2W
Thống kê phong độ VSG Altglienicke gần đây, KQ VSG Altglienicke mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ VSG Altglienicke gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 1 | 4 | 3 |
Phong độ VSG Altglienicke gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025TuS Makkabi BerlinVSG Altglienicke1 - 4W
-
16/01/2025SV Tasmania BerlinVSG Altglienicke0 - 2W
-
16/03/2025ZFC MeuselwitzVSG Altglienicke1 - 0L
-
13/03/2025VSG AltglienickeEilenburg1 - 1W
-
08/03/2025VSG AltglienickeSV Babelsberg 030 - 0D
-
05/03/2025VSG AltglienickeFSV luckenwalde0 - 0D
-
01/03/2025Carl Zeiss JenaVSG Altglienicke0 - 2D
-
09/02/2025VSG AltglienickeHallescher FC0 - 2L
-
01/02/2025BFC Viktoria 1889VSG Altglienicke1 - 1D
-
07/12/2024FC Lokomotive LeipzigVSG Altglienicke 12 - 0L
- Kết quả VSG Altglienicke mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả VSG Altglienicke mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập VSG Altglienicke gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSG Altglienicke (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
VSG Altglienicke (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 51 | 25 | 26 | 52 | T H T H T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 46 | T H H T B H |
3 | FV Illertissen | 25 | 14 | 3 | 8 | 35 | 20 | 15 | 45 | T B T T B H |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 25 | 13 | 5 | 7 | 53 | 34 | 19 | 44 | T T B B B B |
5 | Wurzburger Kickers | 25 | 11 | 10 | 4 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H T H H H |
6 | TSV Buchbach | 26 | 11 | 9 | 6 | 48 | 36 | 12 | 42 | T T T H H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 37 | 5 | 38 | B B H T H T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 36 | B T H H T T |
9 | Wacker Burghausen | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 35 | B B T H T H |
10 | FC Augsburg II | 26 | 9 | 7 | 10 | 53 | 51 | 2 | 34 | B B B T T T |
11 | Nurnberg (Youth) | 26 | 8 | 9 | 9 | 46 | 47 | -1 | 33 | H H H B T T |
12 | SpVgg Ansbach | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 42 | -7 | 33 | H B T T T H |
13 | TSV Aubstadt | 25 | 7 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 29 | B T B H B B |
14 | DJK Vilzing | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 42 | -10 | 28 | B T H T T H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B B |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 49 | -23 | 21 | B B H B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 50 | -33 | 18 | B B T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 47 | -24 | 13 | B T B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: