Phong độ VfL Bochum gần đây, KQ VfL Bochum mới nhất
Phong độ VfL Bochum gần đây
-
08/03/20251 Bayern MunichVfL Bochum2 - 1W
-
01/03/2025VfL BochumTSG Hoffenheim0 - 0L
-
22/02/2025VfL WolfsburgVfL Bochum0 - 0D
-
15/02/2025VfL BochumBorussia Dortmund2 - 0W
-
09/02/2025Holstein KielVfL Bochum1 - 2D
-
01/02/2025VfL BochumSC Freiburg0 - 1L
-
26/01/2025MonchengladbachVfL Bochum1 - 0L
-
18/01/2025VfL BochumRB Leipzig0 - 3D
-
16/01/2025VfL BochumSt. Pauli 10 - 0W
-
11/01/2025FSV Mainz 05VfL Bochum1 - 0L
Thống kê phong độ VfL Bochum gần đây, KQ VfL Bochum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ VfL Bochum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ VfL Bochum gần đây: theo giải đấu
-
08/03/20251 Bayern MunichVfL Bochum2 - 1W
-
01/03/2025VfL BochumTSG Hoffenheim0 - 0L
-
22/02/2025VfL WolfsburgVfL Bochum0 - 0D
-
15/02/2025VfL BochumBorussia Dortmund2 - 0W
-
09/02/2025Holstein KielVfL Bochum1 - 2D
-
01/02/2025VfL BochumSC Freiburg0 - 1L
-
26/01/2025MonchengladbachVfL Bochum1 - 0L
-
18/01/2025VfL BochumRB Leipzig0 - 3D
-
16/01/2025VfL BochumSt. Pauli 10 - 0W
-
11/01/2025FSV Mainz 05VfL Bochum1 - 0L
- Kết quả VfL Bochum mới nhất ở giải Bundesliga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập VfL Bochum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VfL Bochum (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
VfL Bochum (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 25 | 19 | 4 | 2 | 74 | 23 | 51 | 61 | T T H T T B |
2 | Bayer Leverkusen | 25 | 15 | 8 | 2 | 55 | 30 | 25 | 53 | T H H T T B |
3 | FSV Mainz 05 | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt | 25 | 12 | 6 | 7 | 51 | 39 | 12 | 42 | H H T B B B |
5 | SC Freiburg | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 36 | -2 | 41 | T T T T H H |
6 | RB Leipzig | 25 | 10 | 9 | 6 | 39 | 33 | 6 | 39 | H T H H B H |
7 | VfL Wolfsburg | 25 | 10 | 8 | 7 | 49 | 39 | 10 | 38 | H H T H T H |
8 | VfB Stuttgart | 25 | 10 | 7 | 8 | 44 | 39 | 5 | 37 | B T B H B H |
9 | Borussia Monchengladbach | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 37 | T H T B T B |
10 | Borussia Dortmund | 25 | 10 | 5 | 10 | 45 | 39 | 6 | 35 | T B B T T B |
11 | Augsburg | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H H T H T |
12 | Werder Bremen | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 49 | -11 | 33 | T B B B B T |
13 | Union Berlin | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 37 | -14 | 27 | H T B B B T |
14 | TSG Hoffenheim | 25 | 6 | 8 | 11 | 32 | 47 | -15 | 26 | B B T H T H |
15 | St. Pauli | 25 | 6 | 4 | 15 | 19 | 30 | -11 | 22 | H B B B B H |
16 | VfL Bochum | 25 | 4 | 6 | 15 | 25 | 50 | -25 | 18 | B H T H B T |
17 | Holstein Kiel | 25 | 4 | 5 | 16 | 37 | 61 | -24 | 17 | B H B B T H |
18 | Heidenheimer | 25 | 4 | 4 | 17 | 28 | 51 | -23 | 16 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: