Phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây, KQ Schalke 04 (Youth) mới nhất
Phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây
-
15/02/2025DurenSchalke 04 (Youth)1 - 1D
-
08/02/2025Schalke 04 (Youth)Bocholt FC 10 - 0D
-
01/02/2025SV RodinghausenSchalke 04 (Youth)0 - 0D
-
25/01/2025Uerdingen KFC 05Schalke 04 (Youth) 10 - 0D
-
07/12/2024Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck1 - 0W
-
30/11/2024Schalke 04 (Youth)Fortuna Koln0 - 0L
-
23/11/2024Fortuna Dusseldorf (Youth)Schalke 04 (Youth)1 - 1L
-
18/01/2025Schalke 04 (Youth)Havelse2 - 0W
-
14/01/2025Schalke 04 (Youth)SC Paderborn 07 II1 - 1L
-
11/01/2025Schalke 04 (Youth)ASC 09 Dortmund4 - 0W
Thống kê phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây, KQ Schalke 04 (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 1 | 4 | 2 |
Phong độ Schalke 04 (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Schalke 04 (Youth)Havelse2 - 0W
-
14/01/2025Schalke 04 (Youth)SC Paderborn 07 II1 - 1L
-
11/01/2025Schalke 04 (Youth)ASC 09 Dortmund4 - 0W
-
15/02/2025DurenSchalke 04 (Youth)1 - 1D
-
08/02/2025Schalke 04 (Youth)Bocholt FC 10 - 0D
-
01/02/2025SV RodinghausenSchalke 04 (Youth)0 - 0D
-
25/01/2025Uerdingen KFC 05Schalke 04 (Youth) 10 - 0D
-
07/12/2024Schalke 04 (Youth)Wiedenbruck1 - 0W
-
30/11/2024Schalke 04 (Youth)Fortuna Koln0 - 0L
-
23/11/2024Fortuna Dusseldorf (Youth)Schalke 04 (Youth)1 - 1L
- Kết quả Schalke 04 (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Schalke 04 (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Schalke 04 (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schalke 04 (Youth) (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Schalke 04 (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 22 | 27 | 48 | B T H T H T |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 22 | 13 | 5 | 4 | 51 | 25 | 26 | 44 | B T H T T B |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 22 | 13 | 2 | 7 | 34 | 19 | 15 | 41 | T T H T B T |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
12 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 20 | 5 | 5 | 10 | 21 | 37 | -16 | 20 | B H T B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: