Phong độ SC Freiburg (Youth) gần đây, KQ SC Freiburg (Youth) mới nhất
Phong độ SC Freiburg (Youth) gần đây
-
01/02/2025SC Freiburg (Youth)FC Zurich U210 - 1D
-
25/01/2025Rheindorf AltachSC Freiburg (Youth)0 - 1D
-
01/12/2024SC Freiburg (Youth)Hessen Kassel 11 - 1D
-
23/11/2024Kickers OffenbachSC Freiburg (Youth)1 - 0L
-
16/11/2024FSV Mainz 05 (Youth)SC Freiburg (Youth)0 - 0W
-
09/11/2024SC Freiburg (Youth)TSV Steinbach Haiger2 - 0W
-
02/11/2024SC Freiburg (Youth)Stuttgarter Kickers0 - 1W
-
26/10/2024Goppinger SVSC Freiburg (Youth)0 - 0L
-
19/10/2024SC Freiburg (Youth)Eintracht Trier4 - 2W
-
13/10/20241 Astoria WalldorfSC Freiburg (Youth)1 - 0L
Thống kê phong độ SC Freiburg (Youth) gần đây, KQ SC Freiburg (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ SC Freiburg (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ SC Freiburg (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025SC Freiburg (Youth)FC Zurich U210 - 1D
-
25/01/2025Rheindorf AltachSC Freiburg (Youth)0 - 1D
-
01/12/2024SC Freiburg (Youth)Hessen Kassel 11 - 1D
-
23/11/2024Kickers OffenbachSC Freiburg (Youth)1 - 0L
-
16/11/2024FSV Mainz 05 (Youth)SC Freiburg (Youth)0 - 0W
-
09/11/2024SC Freiburg (Youth)TSV Steinbach Haiger2 - 0W
-
02/11/2024SC Freiburg (Youth)Stuttgarter Kickers0 - 1W
-
26/10/2024Goppinger SVSC Freiburg (Youth)0 - 0L
-
19/10/2024SC Freiburg (Youth)Eintracht Trier4 - 2W
-
13/10/20241 Astoria WalldorfSC Freiburg (Youth)1 - 0L
- Kết quả SC Freiburg (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Freiburg (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Freiburg (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Freiburg (Youth) (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
SC Freiburg (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 22 | 12 | 6 | 4 | 45 | 25 | 20 | 42 | T T H T H H |
2 | Dynamo Dresden | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 25 | 18 | 42 | T T T B H T |
3 | Saarbrucken | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | H H H T T B |
4 | Ingolstadt | 22 | 10 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 37 | T T H H T T |
5 | Viktoria koln | 22 | 11 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 35 | T T T T T B |
6 | Arminia Bielefeld | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H H B T B |
7 | Hansa Rostock | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 34 | T B T T B T |
8 | SV Wehen Wiesbaden | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B H B T T |
9 | SC Verl | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | H T H T T H |
10 | Erzgebirge Aue | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 38 | -5 | 30 | B T T B H B |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 29 | H T H T B B |
12 | Alemannia Aachen | 22 | 6 | 11 | 5 | 21 | 23 | -2 | 29 | T H H T B H |
13 | SV Sandhausen | 22 | 7 | 7 | 8 | 36 | 37 | -1 | 28 | B B B B B H |
14 | TSV 1860 Munchen | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B B H T |
15 | SV Waldhof Mannheim | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B H H B H |
16 | Rot-Weiss Essen | 22 | 6 | 5 | 11 | 30 | 38 | -8 | 23 | B B H B T T |
17 | Hannover 96 Am | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 22 | T B B T B H |
18 | VfL Osnabruck | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 40 | -12 | 22 | B T H T H T |
19 | VfB Stuttgart II | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 40 | -13 | 21 | B B H B H B |
20 | Unterhaching | 22 | 2 | 8 | 12 | 26 | 46 | -20 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: