Phong độ Rot-Weiss Erfurt gần đây, KQ Rot-Weiss Erfurt mới nhất
Phong độ Rot-Weiss Erfurt gần đây
-
01/12/2024FC Lokomotive LeipzigRot-Weiss Erfurt0 - 0D
-
23/11/2024Rot-Weiss ErfurtVSG Altglienicke0 - 1D
-
10/11/2024FSV luckenwaldeRot-Weiss Erfurt1 - 0W
-
03/11/2024VFC PlauenRot-Weiss Erfurt0 - 1W
-
27/10/2024Rot-Weiss ErfurtChemnitzer0 - 0D
-
20/10/2024Greifswalder FCRot-Weiss Erfurt1 - 2W
-
05/10/2024Rot-Weiss ErfurtHertha Zehlendorf 11 - 0W
-
03/10/20241 Rot-Weiss ErfurtSV Babelsberg 030 - 1D
-
28/09/2024Berliner FC DynamoRot-Weiss Erfurt1 - 0D
-
21/09/2024Rot-Weiss ErfurtBSG Chemie Leipzig2 - 0W
Thống kê phong độ Rot-Weiss Erfurt gần đây, KQ Rot-Weiss Erfurt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Rot-Weiss Erfurt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Rot-Weiss Erfurt gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024FC Lokomotive LeipzigRot-Weiss Erfurt0 - 0D
-
23/11/2024Rot-Weiss ErfurtVSG Altglienicke0 - 1D
-
10/11/2024FSV luckenwaldeRot-Weiss Erfurt1 - 0W
-
03/11/2024VFC PlauenRot-Weiss Erfurt0 - 1W
-
27/10/2024Rot-Weiss ErfurtChemnitzer0 - 0D
-
20/10/2024Greifswalder FCRot-Weiss Erfurt1 - 2W
-
05/10/2024Rot-Weiss ErfurtHertha Zehlendorf 11 - 0W
-
03/10/20241 Rot-Weiss ErfurtSV Babelsberg 030 - 1D
-
28/09/2024Berliner FC DynamoRot-Weiss Erfurt1 - 0D
-
21/09/2024Rot-Weiss ErfurtBSG Chemie Leipzig2 - 0W
- Kết quả Rot-Weiss Erfurt mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rot-Weiss Erfurt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Erfurt (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Rot-Weiss Erfurt (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | T B T H T H |
2 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 20 | 12 | 5 | 3 | 47 | 22 | 25 | 41 | T T B T H T |
4 | FV Illertissen | 21 | 12 | 2 | 7 | 31 | 18 | 13 | 38 | T T T H T B |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
12 | FC Augsburg II | 21 | 6 | 7 | 8 | 40 | 39 | 1 | 25 | B H H B T B |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: