Phong độ FSV luckenwalde gần đây, KQ FSV luckenwalde mới nhất
Phong độ FSV luckenwalde gần đây
-
02/11/20241 Carl Zeiss JenaFSV luckenwalde1 - 2D
-
27/10/2024FSV luckenwaldeVFC Plauen0 - 1L
-
20/10/20241 ZwickauFSV luckenwalde0 - 0L
-
05/10/20241 FSV luckenwaldeChemnitzer 10 - 1L
-
28/09/2024Hertha BSC Berlin YouthFSV luckenwalde1 - 1L
-
21/09/2024FSV luckenwaldeGreifswalder FC0 - 0W
-
14/09/20241 Hallescher FCFSV luckenwalde1 - 0L
-
11/09/20241 FSV luckenwaldeHertha Zehlendorf0 - 1L
-
31/08/20241 BFC Viktoria 1889FSV luckenwalde 20 - 1L
-
25/08/2024FSV luckenwaldeBerliner FC Dynamo0 - 0D
Thống kê phong độ FSV luckenwalde gần đây, KQ FSV luckenwalde mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ FSV luckenwalde gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ FSV luckenwalde gần đây: theo giải đấu
-
02/11/20241 Carl Zeiss JenaFSV luckenwalde1 - 2D
-
27/10/2024FSV luckenwaldeVFC Plauen0 - 1L
-
20/10/20241 ZwickauFSV luckenwalde0 - 0L
-
05/10/20241 FSV luckenwaldeChemnitzer 10 - 1L
-
28/09/2024Hertha BSC Berlin YouthFSV luckenwalde1 - 1L
-
21/09/2024FSV luckenwaldeGreifswalder FC0 - 0W
-
14/09/20241 Hallescher FCFSV luckenwalde1 - 0L
-
11/09/20241 FSV luckenwaldeHertha Zehlendorf0 - 1L
-
31/08/20241 BFC Viktoria 1889FSV luckenwalde 20 - 1L
-
25/08/2024FSV luckenwaldeBerliner FC Dynamo0 - 0D
- Kết quả FSV luckenwalde mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FSV luckenwalde gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV luckenwalde (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
FSV luckenwalde (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 17 | 12 | 1 | 4 | 39 | 20 | 19 | 37 | T H B T T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 18 | 11 | 3 | 4 | 28 | 16 | 12 | 36 | T H T T T B |
3 | Bayern Munchen (Youth) | 16 | 10 | 4 | 2 | 40 | 20 | 20 | 34 | T T H T T T |
4 | FV Illertissen | 18 | 11 | 1 | 6 | 28 | 14 | 14 | 34 | B B B T T T |
5 | Wurzburger Kickers | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 22 | 14 | 32 | T T T H B T |
6 | Wacker Burghausen | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 25 | 4 | 26 | B B B H B B |
7 | TSV Buchbach | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 29 | 0 | 26 | B H B T H T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 16 | 7 | 4 | 5 | 29 | 27 | 2 | 25 | T H H T B H |
9 | TSV Aubstadt | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 24 | 3 | 24 | T H B B T T |
10 | Nurnberg (Youth) | 18 | 6 | 5 | 7 | 31 | 29 | 2 | 23 | B T B T T H |
11 | FC Augsburg II | 17 | 5 | 6 | 6 | 35 | 35 | 0 | 21 | B H T H B H |
12 | TSV Schwaben Augsburg | 18 | 7 | 0 | 11 | 28 | 36 | -8 | 21 | B T B B B B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | H H B T T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | H H T B H T |
15 | SpVgg Ansbach | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 33 | -11 | 19 | T H T H B H |
16 | Eintracht Bamberg | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H B B H |
17 | DJK Vilzing | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 35 | -15 | 14 | B H T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 35 | -19 | 7 | B H T H B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: