Phong độ FK Rad Beograd gần đây, KQ FK Rad Beograd mới nhất
Phong độ FK Rad Beograd gần đây
-
28/07/2023FK Rad BeogradFK Prva Iskra Jonoon0 - 0D
-
22/07/2023FK Rad BeogradFK Zvezdara1 - 0D
-
28/05/2023FK Trajal KrusevacFK Rad Beograd1 - 0L
-
20/05/20231 FK Rad BeogradSevojno Uzice0 - 0D
-
13/05/2023FK Rad BeogradZlatibor Cajetina2 - 2L
-
06/05/2023FK LoznicaFK Rad Beograd2 - 0L
-
30/04/2023FK VrsacFK Rad Beograd0 - 0D
-
26/04/2023FK Rad BeogradMacva Sabac0 - 0L
-
22/04/2023Metalac Gornji MilanovacFK Rad Beograd1 - 0L
-
15/04/2023FK Rad BeogradProleter Novi Sad0 - 0D
Thống kê phong độ FK Rad Beograd gần đây, KQ FK Rad Beograd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ FK Rad Beograd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Serbia | 8 | 0 | 3 | 5 |
Phong độ FK Rad Beograd gần đây: theo giải đấu
-
28/07/2023FK Rad BeogradFK Prva Iskra Jonoon0 - 0D
-
22/07/2023FK Rad BeogradFK Zvezdara1 - 0D
-
28/05/2023FK Trajal KrusevacFK Rad Beograd1 - 0L
-
20/05/20231 FK Rad BeogradSevojno Uzice0 - 0D
-
13/05/2023FK Rad BeogradZlatibor Cajetina2 - 2L
-
06/05/2023FK LoznicaFK Rad Beograd2 - 0L
-
30/04/2023FK VrsacFK Rad Beograd0 - 0D
-
26/04/2023FK Rad BeogradMacva Sabac0 - 0L
-
22/04/2023Metalac Gornji MilanovacFK Rad Beograd1 - 0L
-
15/04/2023FK Rad BeogradProleter Novi Sad0 - 0D
- Kết quả FK Rad Beograd mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Rad Beograd mới nhất ở giải Hạng 2 Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Rad Beograd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rad Beograd (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
FK Rad Beograd (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macva Sabac | 14 | 9 | 1 | 4 | 22 | 9 | 13 | 28 | T B B H B T |
2 | Mladost Novi Sad | 14 | 7 | 7 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | T H T H H H |
3 | Habitpharm Javor | 14 | 6 | 7 | 1 | 14 | 5 | 9 | 25 | T T H H T H |
4 | FK Graficar Beograd | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | H H B H B T |
5 | Radnik Surdulica | 14 | 5 | 7 | 2 | 18 | 6 | 12 | 22 | T H H T H T |
6 | FK Vozdovac Beograd | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 10 | 7 | 21 | B B T T H H |
7 | Borac Cacak | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 2 | 21 | H T B H H H |
8 | FK Vrsac | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 20 | H T B T H T |
9 | Semendrija 1924 | 14 | 5 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 18 | B H B T B T |
10 | Zemun | 14 | 3 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H T H T H |
11 | FK Trajal Krusevac | 14 | 4 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 14 | H B H T T B |
12 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 13 | H H T B B H |
13 | FK Dubocica | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 24 | -10 | 13 | T H H B H B |
14 | Indjija | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 13 | B H T B H B |
15 | Sevojno Uzice | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 12 | H T H B T B |
16 | Sloven Ruma | 14 | 1 | 6 | 7 | 8 | 22 | -14 | 9 | B B H B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: