Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây, KQ FCR 2001 Duisburg Nữ mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây

  • 07/09/2024
    FCR 2001 Duisburg Nữ
    Hamburger SV Nữ
    0 - 4
    L
  • 06/03/2024
    Eintracht Frankfurt Nữ
    FCR 2001 Duisburg Nữ
    3 - 0
    L
  • 20/05/2024
    Nurnberg (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    L
  • 11/05/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Bayer Leverkusen (W)
    0 - 2
    L
  • 05/05/2024
    Werder Bremen (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    3 - 0
    L
  • 21/04/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    VfL Wolfsburg (W)
    0 - 0
    L
  • 14/04/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Bayern Munchen (W)
    1 - 0
    L
  • 24/03/2024
    RB Leipzig (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    L
  • 18/03/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Eintracht Frankfurt (W)
    0 - 2
    L
  • 09/03/2024
    SG Essen-Schonebeck (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây, KQ FCR 2001 Duisburg Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 0 10

Thống kê phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Đức nữ 2 0 0 2
- VĐQG Đức nữ 8 0 0 8

Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FCR 2001 Duisburg Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đức nữ

  • 07/09/2024
    FCR 2001 Duisburg Nữ
    Hamburger SV Nữ
    0 - 4
    L
  • 06/03/2024
    Eintracht Frankfurt Nữ
    FCR 2001 Duisburg Nữ
    3 - 0
    L
  • - Kết quả FCR 2001 Duisburg Nữ mới nhất ở giải VĐQG Đức nữ

  • 20/05/2024
    Nurnberg (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    L
  • 11/05/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Bayer Leverkusen (W)
    0 - 2
    L
  • 05/05/2024
    Werder Bremen (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    3 - 0
    L
  • 21/04/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    VfL Wolfsburg (W)
    0 - 0
    L
  • 14/04/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Bayern Munchen (W)
    1 - 0
    L
  • 24/03/2024
    RB Leipzig (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    L
  • 18/03/2024
    FCR 2001 Duisburg (W)
    Eintracht Frankfurt (W)
    0 - 2
    L
  • 09/03/2024
    SG Essen-Schonebeck (W)
    FCR 2001 Duisburg (W)
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FCR 2001 Duisburg Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
FCR 2001 Duisburg Nữ (sân khách) 10 0 0 10
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCR 2001 Duisburg Nữ thắng
Bại: là số trận FCR 2001 Duisburg Nữ thua

BXH VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen (W) 17 14 2 1 44 12 32 44 T T T T T T
2 Eintracht Frankfurt (W) 17 12 2 3 55 17 38 38 T T T B T B
3 VfL Wolfsburg (W) 17 12 2 3 42 14 28 38 T T H T T B
4 Bayer Leverkusen (W) 17 11 3 3 32 14 18 36 T B H B T T
5 SC Freiburg (W) 17 10 2 5 28 24 4 32 B B T T T T
6 Hoffenheim (W) 17 9 0 8 31 23 8 27 T T B T B T
7 RB Leipzig (W) 17 8 2 7 27 28 -1 26 T B T T B H
8 Werder Bremen (W) 17 7 2 8 20 30 -10 23 B T B B T B
9 SG Essen-Schonebeck (W) 17 4 4 9 17 21 -4 16 B H H T B T
10 Koln (W) 17 1 4 12 11 44 -33 7 B H H B B B
11 Carl Zeiss Jena (W) 17 0 4 13 5 35 -30 4 B B B B B H
12 Turbine Potsdam (W) 17 0 1 16 4 54 -50 1 B B B B B B

Cập nhật: